Tìm mã CK, công ty, tin tức
29.40 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 65.82 | 60.59 | 92.06 | 5.05 | 5.09 | 100.85 | 4.04 | 3.96 | 98.01 |
2022 | Cả năm | 80.02 | 96.13 | 120.13 | 7.2 | 7.62 | 105.89 | 5.76 | 6.05 | 104.96 |
2021 | Cả năm | 123.42 | 72.05 | 58.38 | 5.08 | 7.12 | 140.31 | 4.06 | 5.63 | 138.58 |
2020 | Cả năm | 95.82 | 77.83 | 81.22 | 1.01 | 1.67 | 165.21 | 0.81 | 1.38 | 170.91 |
2019 | 2 | 122.7 | 0 | 0 | 4.75 | 0 | 0 | 3.8 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |