Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
20.50 -2.70 (-11.64%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp EIC | 600 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 600 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 1 100% | 600 100% | 0 0% | 0 0% | 600 100% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:59:12 | - | 20.5 | -2.70 | 600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 20.5 | -2.7 -11.64% | 0.01 | 600 |
19/12/2024 | 23.2 | 0.6 +2.65% | 0.04 | 1,600 |
18/12/2024 | 22.6 | 0.2 +0.89% | 0.02 | 800 |
17/12/2024 | 22.4 | 0 0.00% | 0.01 | 600 |
16/12/2024 | 22.4 | -0.1 -0.44% | 0.09 | 3,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 5,400 | 3,000 | 491 | 214 |
19/12/24 | 4,000 | 2,800 | 571 | 350 |
18/12/24 | 6,400 | 2,100 | 533 | 210 |
17/12/24 | 6,500 | 2,200 | 929 | 244 |
16/12/24 | 7,800 | 9,200 | 975 | 836 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)