Tìm mã CK, công ty, tin tức


26.30 -0.60 (-2.23%)
# | Q1/25 | % Q1/24 | Q4/24 | % Q4/23 | Q3/24 |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 108 | N/A | 133.5 | N/A | 112.6 |
Các khoản giảm trừ | N/A | N/A | N/A | N/A | 0 |
Doanh thu thuần | 108 | N/A | 133.5 | N/A | 112.6 |
Giá vốn hàng bán | 100.7 | N/A | 120.9 | N/A | 107.8 |
Lợi nhuận gộp | 7.3 | N/A | 12.6 | N/A | 4.8 |
Thu nhập tài chính | 2.9 | N/A | 2.6 | N/A | 2.5 |
Chi phí tài chính | 2.8 | N/A | 2.8 | N/A | 0.4 |
Chi phí tiền lãi | 1.6 | N/A | 0.8 | N/A | 0.6 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | 0 | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | 2.3 | N/A | 2.6 | N/A | 1.7 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1.8 | N/A | 3.1 | N/A | 1.2 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 3.4 | N/A | 6.8 | N/A | 4 |
Thu nhập khác | 0.4 | N/A | 0.9 | N/A | 0.1 |
Chi phí khác | -0 | N/A | -0.1 | N/A | -0 |
Thu nhập khác, ròng | 0.4 | N/A | 0.8 | N/A | 0.1 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 3.8 | N/A | 7.6 | N/A | 4 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 0.9 | N/A | 1.6 | N/A | 0.7 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 0.9 | N/A | 1.6 | N/A | 0.7 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 2.9 | N/A | 6 | N/A | 3.3 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -0 | N/A | -0 | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 2.9 | N/A | 6 | N/A | 3.3 |
EPS Quý | 144 | N/A | 298 | N/A | N/A |