Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
22.57 +0.14 (+0.62%)
(DCVFMVN30 ETF)
KL: 175,700 CP
Cập nhật lúc 14:45:25 29/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | 22.57 | +0.14 | 47,200 | - |
14:28:31 | 22.41 | -0.02 | 100 | M |
14:28:31 | 22.4 | -0.03 | 100 | M |
14:28:09 | 22.4 | -0.03 | 200 | B |
14:27:25 | 22.41 | -0.02 | 100 | M |
14:27:15 | 22.41 | -0.02 | 100 | M |
14:26:42 | 22.41 | -0.02 | 100 | M |
14:23:14 | 22.41 | -0.02 | 100 | M |
14:22:40 | 22.41 | -0.02 | 100 | B |
14:12:29 | 22.36 | -0.07 | 600 | M |
14:12:29 | 22.35 | -0.08 | 700 | B |
14:12:17 | 22.35 | -0.08 | 400 | B |
14:11:51 | 22.36 | -0.07 | 100 | M |
14:11:31 | 22.36 | -0.07 | 100 | M |
14:11:20 | 22.36 | -0.07 | 100 | B |
14:10:55 | 22.37 | -0.06 | 1,200 | B |
14:10:05 | 22.38 | -0.05 | 2,200 | B |
14:09:58 | 22.39 | -0.04 | 900 | M |
14:09:15 | 22.4 | -0.03 | 600 | B |
14:08:30 | 22.42 | -0.01 | 200 | M |
EPS năm 2023 N/A | P/E 4QGN 1.04 | |
EPS 4 quý gần nhất N/A | KLGD 10 phiên 503,180 | |
EPS pha loãng N/A | ROE 4QGN N/A | |
ROA 4QGN N/A | Giá trị sổ sách N/A | |
P/B N/A | Beta 0.83 | |
EV/EBIT 0 | EV/EBITDA 0 | |
Vốn hóa (tỷ) 8,028 (+92) | Slg niêm yết 355,700,000 | |
Slg lưu hành 355,700,000 | Giá cao nhất 52T 26,200 | |
Slg TDCN 354,312,770 | Giá thấp nhất 52T 13,800 | |
Tỷ lệ free-float (%) 100 | Room NN 352,100,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 87.73 | Room NN còn lại 40,058,317 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q2/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | - | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | - | - |
Không có dữ liệu
Dữ liệu chưa có hoặc đang được cập nhật
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 22.57 | 0.14 +0.62% | 3.94 | 175,700 |
28/03/2024 | 22.43 | 0.33 +1.49% | 29.76 | 1,326,700 |
27/03/2024 | 22.1 | 0.02 +0.09% | 2.25 | 101,400 |
26/03/2024 | 22.08 | 0.14 +0.64% | 8.76 | 396,500 |
25/03/2024 | 21.94 | -0.2 -0.90% | 8.73 | 394,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/03/24 | 180,900 | 177,600 | 182 | 243 |
28/03/24 | 1,425,200 | 1,345,400 | 2,630 | 2,109 |
27/03/24 | 174,778,900 | 168,502,000 | 60,519 | 52,839 |
26/03/24 | 164,614,100 | 112,364,200 | 60,654 | 43,434 |
25/03/24 | 194,816,100 | 155,026,700 | 59,197 | 46,808 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
29/03/24 | 22.57 | 1,000,100 | 950,300 | +49,800 | 22.43 | 21.32 | 1.12 |
28/03/24 | 22.43 | 1,388,300 | 2,126,550 | -738,250 | 31.15 | 47.71 | -16.56 |
27/03/24 | 22.10 | 404,000 | 431,000 | -27,000 | 8.94 | 9.54 | -0.6 |
26/03/24 | 22.08 | 2,017,800 | 2,300,600 | -282,800 | 44.56 | 50.81 | -6.25 |
25/03/24 | 21.94 | 1,926,600 | 2,167,300 | -240,700 | 42.64 | 47.97 | -5.33 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.