Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


27.81 +0.65 (+2.39%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp E1VFVN30 | 3,004,800 | |
KL MUA chủ động | 2,656,500 | M |
KL BÁN chủ động | 348,300 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 196 66.67% | 114 38.78% | 81 27.55% | 1 0.34% | 50,100 2.54% | 28,400 1.44% | 21,600 1.09% | 100 0.01% |
1K-10K | 50 17.01% | 30 10.2% | 18 6.12% | 2 0.68% | 135,400 6.86% | 84,000 4.26% | 41,500 2.1% | 9,900 0.5% |
10K-50K | 44 14.97% | 34 11.56% | 9 3.06% | 1 0.34% | 554,500 28.09% | 365,600 18.52% | 176,000 8.92% | 12,900 0.65% |
50K-200K | 2 0.68% | 1 0.34% | 1 0.34% | 0 0% | 281,700 14.27% | 197,900 10.02% | 83,800 4.24% | 0 0% |
>=200K | 2 0.68% | 2 0.68% | 0 0% | 0 0% | 952,400 48.24% | 952,400 48.24% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 27.81 | +0.65 | 6,600 |
14:45:00 | - | 27.81 | +0.65 | 1,300 |
14:29:53 | M | 27.83 | +0.67 | 100 |
14:28:38 | B | 27.81 | +0.65 | 100 |
14:27:08 | B | 27.81 | +0.65 | 400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:59:06 | E1VFVN30 | 27.18 | 200,000 | 5,435,800,000 | 5,435,800,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
11/07/2025 | 27.81 | 0.65 +2.39% | 83.24 | 3,004,800 |
10/07/2025 | 27.16 | 0.4 +1.49% | 5.21 | 192,600 |
09/07/2025 | 26.76 | 0.29 +1.10% | 6.36 | 238,000 |
08/07/2025 | 26.47 | 0.17 +0.65% | 5.18 | 195,800 |
07/07/2025 | 26.3 | 0.45 +1.74% | 10.78 | 410,700 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)