Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
23.06 +0.01 (+0.04%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp E1VFVN30 | 78,000 | |
KL MUA chủ động | 26,400 | M |
KL BÁN chủ động | 32,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 5,100 | |
KL Khớp phiên ATC | 14,500 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 144 90.57% | 71 44.65% | 69 43.4% | 4 2.52% | 34,100 43.83% | 13,000 16.71% | 19,000 24.42% | 2,100 2.7% |
1K-10K | 14 8.81% | 7 4.4% | 5 3.14% | 2 1.26% | 29,200 37.53% | 11,400 14.65% | 11,600 14.91% | 6,200 7.97% |
10K-50K | 1 0.63% | 0 0% | 0 0% | 1 0.63% | 14,500 18.64% | 0 0% | 0 0% | 14,500 18.64% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:23 | B | 23.01 | -0.04 | 1,000 |
14:27:36 | M | 23.03 | -0.02 | 100 |
14:14:49 | B | 23.02 | -0.03 | 200 |
14:13:45 | B | 23.01 | -0.04 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:27:24 | E1VFVN30 | 22.97 | 100,000 | 2,297,000,000 | 4,598,000,000 |
13:26:53 | E1VFVN30 | 23.01 | 100,000 | 2,301,000,000 | 2,301,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 23.06 | 0.01 +0.04% | 1.79 | 78,000 |
19/12/2024 | 23.05 | -0.3 -1.28% | 6.54 | 284,100 |
18/12/2024 | 23.35 | 0.13 +0.56% | 15.39 | 662,800 |
17/12/2024 | 23.22 | -0.05 -0.21% | 4.62 | 199,100 |
16/12/2024 | 23.27 | -0.04 -0.17% | 19.94 | 860,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 304,718,500 | 124,102,100 | 123,518 | 97,335 |
19/12/24 | 506,244,700 | 243,156,400 | 127,614 | 98,965 |
18/12/24 | 588,070,000 | 185,762,300 | 115,172 | 53,319 |
17/12/24 | 351,180,200 | 210,389,800 | 85,800 | 60,877 |
16/12/24 | 365,964,000 | 372,360,600 | 124,224 | 150,875 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)