Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.90 +0.10 (+1.28%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DVM | 117,000 | |
KL MUA chủ động | 47,600 | M |
KL BÁN chủ động | 54,100 | B |
KL Khớp phiên ATC | 15,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 44 57.89% | 30 39.47% | 14 18.42% | 0 0% | 14,800 12.65% | 8,700 7.44% | 6,100 5.21% | 0 0% |
1K-10K | 31 40.79% | 18 23.68% | 13 17.11% | 0 0% | 86,900 74.27% | 38,900 33.25% | 48,000 41.03% | 0 0% |
10K-50K | 1 1.32% | 0 0% | 0 0% | 1 1.32% | 15,300 13.08% | 0 0% | 0 0% | 15,300 13.08% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 7.9 | +0.10 | 15,300 |
14:29:22 | M | 7.8 | 0.00 | 500 |
14:28:09 | M | 7.8 | 0.00 | 100 |
14:27:57 | M | 7.8 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 7.9 | 0.1 +1.28% | 0.91 | 117,000 |
20/12/2024 | 7.8 | 0 0.00% | 0.89 | 114,600 |
19/12/2024 | 7.8 | -0.1 -1.27% | 1.24 | 158,700 |
18/12/2024 | 7.9 | 0.1 +1.28% | 0.63 | 80,500 |
17/12/2024 | 7.8 | -0.1 -1.27% | 1.16 | 149,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 312,500 | 309,000 | 1,653 | 1,850 |
20/12/24 | 265,400 | 321,000 | 1,599 | 2,214 |
19/12/24 | 282,500 | 409,500 | 1,672 | 2,327 |
18/12/24 | 239,900 | 306,500 | 1,437 | 2,085 |
17/12/24 | 258,100 | 477,600 | 1,518 | 2,745 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)