Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
5.10 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DST | 837,100 | |
KL MUA chủ động | 388,900 | M |
KL BÁN chủ động | 434,700 | B |
KL Khớp phiên ATC | 10,100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 3,400 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 61 41.22% | 27 18.24% | 34 22.97% | 0 0% | 14,900 1.78% | 6,800 0.81% | 8,100 0.97% | 0 0% |
1K-10K | 60 40.54% | 31 20.95% | 29 19.59% | 0 0% | 190,800 22.84% | 93,900 11.24% | 96,900 11.6% | 0 0% |
10K-50K | 24 16.22% | 13 8.78% | 10 6.76% | 1 0.68% | 468,100 56.03% | 188,600 22.57% | 269,400 32.24% | 10,100 1.21% |
50K-200K | 3 2.03% | 2 1.35% | 1 0.68% | 0 0% | 161,700 19.35% | 111,700 13.37% | 50,000 5.98% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 5.1 | 0.00 | 10,100 |
14:29:50 | B | 5.4 | +0.30 | 1,900 |
14:27:33 | - | 5.4 | +0.30 | 3,400 |
14:25:58 | B | 5.5 | +0.40 | 22,100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:38:28 | DST | 5.1 | 331,900 | 1,692,690,000 | 1,692,690,000 |
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 5.1 | 0 0.00% | 4.62 | 837,100 |
20/12/2024 | 5.1 | 0.4 +8.51% | 3.93 | 784,800 |
19/12/2024 | 4.7 | -0.2 -4.08% | 0.77 | 160,400 |
18/12/2024 | 4.9 | 0.3 +6.52% | 2.67 | 560,600 |
17/12/2024 | 4.6 | 0.1 +2.22% | 1.28 | 272,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 897,100 | 982,700 | 4,876 | 4,200 |
20/12/24 | 1,260,400 | 784,800 | 8,238 | 3,427 |
19/12/24 | 561,700 | 489,600 | 4,801 | 2,138 |
18/12/24 | 1,028,000 | 800,500 | 7,908 | 3,450 |
17/12/24 | 665,100 | 578,400 | 4,717 | 2,504 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)