Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
DSN - Báo cáo kết quả kinh doanh quý 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 25/11/2023
56.50 +0.10 (+0.18%)
(Dam Sen Water Park Corporation)
KL: 10,000 CP
Cập nhật lúc 14:33:49 28/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | 56.5 | +0.10 | 100 | - |
14:28:50 | 56.5 | +0.10 | 200 | M |
14:17:54 | 56.4 | 0.00 | 100 | B |
13:26:22 | 56.4 | 0.00 | 1,000 | M |
13:21:58 | 56.4 | 0.00 | 600 | M |
13:17:57 | 56.4 | 0.00 | 1,000 | M |
13:17:24 | 56.4 | 0.00 | 400 | B |
13:03:18 | 56.4 | 0.00 | 100 | B |
10:19:25 | 56.4 | 0.00 | 500 | M |
10:19:08 | 56.4 | 0.00 | 900 | M |
10:19:07 | 56.4 | 0.00 | 800 | M |
10:18:48 | 56.4 | 0.00 | 500 | M |
10:17:46 | 56.4 | 0.00 | 300 | M |
09:56:20 | 56.3 | -0.10 | 100 | B |
09:56:20 | 56.4 | 0.00 | 200 | B |
09:51:35 | 56.4 | 0.00 | 100 | M |
09:51:02 | 56.4 | 0.00 | 300 | M |
09:50:34 | 56.4 | 0.00 | 600 | M |
09:49:48 | 56.4 | 0.00 | 300 | M |
09:49:05 | 56.4 | 0.00 | 200 | M |
EPS năm 2023 9,320 | P/E 4QGN 6.13 | |
EPS 4 quý gần nhất 8,987 | KLGD 10 phiên 21,150 | |
EPS pha loãng 8,987 | ROE 4QGN 39.76 | |
ROA 4QGN 35.76 | Giá trị sổ sách 25,122 | |
P/B 2.19 | Beta 0.24 | |
EV/EBIT 5.06 | EV/EBITDA 4.95 | |
Vốn hóa (tỷ) 683 (+2) | Slg niêm yết 12,083,009 | |
Slg lưu hành 12,083,009 | Giá cao nhất 52T 57.17 | |
Slg TDCN 7,249,805 | Giá thấp nhất 52T 48.52 | |
Tỷ lệ free-float (%) 60 | Room NN 5,920,674 | |
Tỷ lệ % Room NN 49 | Room NN còn lại N/A |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 210 | 248.9 | 118.53% |
Lợi nhuận trước thuế | - | 141.8 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | 112.5 | - |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 25.1 | 72.2 | 97.6 | 54 | 20.6 | 83.4 | 98.5 | 29.7 |
Giá vốn hàng bán | 16.2 | 24.3 | 31.5 | 21.1 | 13.2 | 21.8 | 31.4 | 14 |
Lợi nhuận gộp | 8.8 | 47.8 | 66.1 | 32.9 | 7.4 | 61.6 | 67.1 | 15.7 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 35.3 | 66.3 | 67.7 | 60.9 | 35.9 | 73.8 | 68.1 | 52.8 |
Lợi nhuận tài chính | 13.9 | 3.3 | 3.7 | 0.9 | 9.1 | 2 | 1.5 | 0.4 |
Chi phí bán hàng | 1.5 | 3.9 | 3.3 | 3.8 | 1.1 | 3.1 | 2.6 | 1.6 |
Lợi nhuận khác | 0.2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.4 | 0 | 0 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 17 | 40.9 | 59.3 | 24.6 | 11.7 | 53.8 | 59.6 | 10.5 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 12.7 | 32.7 | 47.5 | 19.6 | 8.7 | 43 | 47.7 | 8.4 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 50.6 | 45.3 | 48.7 | 36.3 | 42.1 | 51.6 | 48.4 | 28.2 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 56.5 | 0.1 +0.18% | 0.56 | 10,000 |
27/03/2024 | 56.4 | 0.1 +0.18% | 0.62 | 11,100 |
26/03/2024 | 56.3 | -0.6 -1.05% | 0.71 | 15,600 |
25/03/2024 | 56.9 | 0.3 +0.53% | 0.95 | 16,700 |
22/03/2024 | 56.6 | 0 0.00% | 0.73 | 13,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 15,400 | 11,200 | 481 | 238 |
27/03/24 | 57,300 | 39,600 | 674 | 943 |
26/03/24 | 45,900 | 52,600 | 446 | 974 |
25/03/24 | 39,800 | 50,400 | 457 | 600 |
22/03/24 | 27,300 | 85,900 | 317 | 1,161 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/24 | 56.50 | 900 | 0 | +900 | 0.05 | 0 | -- |
27/03/24 | 56.40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
26/03/24 | 56.30 | 3,200 | 0 | +3,200 | 0.18 | 0 | -- |
25/03/24 | 56.90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/03/24 | 56.60 | 100 | 400 | -300 | 0.01 | 0.02 | -0.02 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.