Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
55.40 +0.20 (+0.36%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DSN | 17,800 | |
KL MUA chủ động | 9,400 | M |
KL BÁN chủ động | 7,400 | B |
KL Khớp phiên ATO | 500 | |
KL Khớp phiên ATC | 500 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 38 86.36% | 26 59.09% | 9 20.45% | 3 6.82% | 10,300 57.87% | 7,200 40.45% | 2,000 11.24% | 1,100 6.18% |
1K-10K | 6 13.64% | 2 4.55% | 4 9.09% | 0 0% | 7,500 42.13% | 2,100 11.8% | 5,400 30.34% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | - | 55.4 | +0.20 | 500 |
14:26:15 | M | 55.4 | +0.20 | 500 |
14:11:02 | M | 55.4 | +0.20 | 100 |
14:06:56 | M | 55.3 | +0.10 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 55.4 | 0.2 +0.36% | 0.98 | 17,800 |
20/12/2024 | 55.2 | 0.1 +0.18% | 0.42 | 7,600 |
19/12/2024 | 55.1 | -0.3 -0.54% | 0.55 | 10,000 |
18/12/2024 | 55.4 | 0.4 +0.73% | 0.44 | 7,900 |
17/12/2024 | 55 | 0 0.00% | 0.97 | 17,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 18,800 | 20,700 | 251 | 259 |
20/12/24 | 17,700 | 22,100 | 208 | 381 |
19/12/24 | 18,300 | 24,000 | 247 | 480 |
18/12/24 | 31,100 | 17,000 | 510 | 354 |
17/12/24 | 32,100 | 37,100 | 459 | 651 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)