Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
57.50 -0.20 (-0.35%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DRL | 1,300 | |
KL MUA chủ động | 1,100 | M |
KL BÁN chủ động | 200 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 75% | 1 25% | 2 50% | 0 0% | 300 23.08% | 100 7.69% | 200 15.38% | 0 0% |
1K-10K | 1 25% | 1 25% | 0 0% | 0 0% | 1,000 76.92% | 1,000 76.92% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:04:50 | B | 57.5 | -0.20 | 100 |
10:27:48 | B | 57.5 | -0.20 | 100 |
09:55:07 | M | 57.7 | 0.00 | 1,000 |
09:54:52 | M | 57.7 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 57.5 | -0.2 -0.35% | 0.07 | 1,300 |
20/12/2024 | 57.7 | 0.5 +0.87% | 0.38 | 6,600 |
19/12/2024 | 57.2 | -0.3 -0.52% | 0.1 | 1,700 |
18/12/2024 | 57.5 | 0.4 +0.70% | 0.12 | 2,000 |
17/12/2024 | 57.1 | -0.2 -0.35% | 0.21 | 3,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 12,700 | 50,200 | 249 | 1,731 |
19/12/24 | 5,400 | 20,400 | 186 | 1,200 |
18/12/24 | 7,800 | 42,800 | 223 | 1,381 |
17/12/24 | 9,300 | 21,400 | 175 | 1,529 |
16/12/24 | 6,600 | 9,800 | 189 | 1,089 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)