Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
DRC (TRUNG LẬP, Giá mục tiêu: 34.100 Đồng/cp): Lợi nhuận tăng trưởng trở lại nhưng định giá đã ở vùng hợp lý
Nguồn: SSI
Ngày phát hành: 15/04/2024
29.70 -0.35 (-1.16%)
(Da Nang Rubber Joint Stock Company)
KL: 563,600 CP
Cập nhật lúc 14:45:05 25/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | 29.7 | -0.35 | 19,900 | - |
14:29:52 | 29.7 | -0.35 | 100 | M |
14:29:36 | 29.7 | -0.35 | 100 | M |
14:28:59 | 29.6 | -0.45 | 400 | M |
14:28:54 | 29.6 | -0.45 | 1,000 | M |
14:28:52 | 29.6 | -0.45 | 300 | M |
14:28:41 | 29.6 | -0.45 | 1,000 | M |
14:27:25 | 29.55 | -0.50 | 100 | B |
14:27:18 | 29.55 | -0.50 | 5,000 | B |
14:27:00 | 29.55 | -0.50 | 300 | B |
14:26:42 | 29.55 | -0.50 | 200 | B |
14:26:37 | 29.6 | -0.45 | 2,300 | B |
14:26:21 | 29.6 | -0.45 | 200 | B |
14:26:10 | 29.6 | -0.45 | 2,000 | B |
14:26:03 | 29.6 | -0.45 | 300 | B |
14:25:43 | 29.6 | -0.45 | 300 | B |
14:25:23 | 29.6 | -0.45 | 200 | B |
14:25:06 | 29.65 | -0.40 | 100 | M |
14:25:04 | 29.6 | -0.45 | 300 | B |
14:24:44 | 29.6 | -0.45 | 300 | B |
EPS năm 2024 2,074 | P/E 4QGN 13.14 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,286 | KLGD 10 phiên 1,060,480 | |
EPS pha loãng 2,286 | ROE 4QGN 14.86 | |
ROA 4QGN 8.3 | Giá trị sổ sách 15,997 | |
P/B 1.88 | Beta 0.62 | |
EV/EBIT 12.43 | EV/EBITDA 9.74 | |
Vốn hóa (tỷ) 3,528 (-42) | Slg niêm yết 118,792,605 | |
Slg lưu hành 118,792,605 | Giá cao nhất 52T 35.8 | |
Slg TDCN 59,396,302 | Giá thấp nhất 52T 18.66 | |
Tỷ lệ free-float (%) 50 | Room NN 58,208,376 | |
Tỷ lệ % Room NN 12.69 | Room NN còn lại 43,129,122 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 973.3 | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | 58.1 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | 49.2 | - |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 973.3 | 1,097.4 | 1,123.5 | 1,161.6 | 1,112.8 | 1,114.2 | 1,352.8 | 1,148 |
Giá vốn hàng bán | 811.5 | 895.7 | 934.3 | 1,016.3 | 997.7 | 934.8 | 1,124.1 | 943 |
Lợi nhuận gộp | 161.8 | 201.6 | 189.2 | 145.3 | 115.1 | 179.4 | 228.7 | 204.9 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 16.6 | 18.4 | 16.8 | 12.5 | 10.3 | 16.1 | 16.9 | 17.8 |
Lợi nhuận tài chính | 2.6 | 5.1 | -6.1 | 0.6 | -4.2 | -8.2 | -15.3 | -0 |
Chi phí bán hàng | 87.1 | 71.1 | 67.7 | 61.9 | 67.1 | 51.9 | 96.6 | 80.6 |
Lợi nhuận khác | -0.9 | -0.1 | 0 | 0.2 | 0 | 0.3 | 0 | 1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 58.1 | 121.7 | 93.4 | 63 | 29 | 104.2 | 96.2 | 104.5 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 49.2 | 95.8 | 75.7 | 50.9 | 25.4 | 81.9 | 77.1 | 83.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 5.1 | 8.7 | 6.7 | 4.4 | 2.3 | 7.3 | 5.7 | 7.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
25/04/2024 | 29.7 | -0.35 -1.16% | 16.7 | 563,600 |
24/04/2024 | 30.05 | 1 +3.44% | 23.74 | 797,500 |
23/04/2024 | 29.05 | -0.2 -0.68% | 11.77 | 406,900 |
22/04/2024 | 29.25 | 0.25 +0.86% | 13.22 | 453,100 |
19/04/2024 | 29 | -0.35 -1.19% | 38.75 | 1,353,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/24 | 585,900 | 576,100 | 950 | 1,027 |
24/04/24 | 1,744,400 | 1,582,500 | 2,064 | 1,648 |
23/04/24 | 993,900 | 1,235,900 | 1,575 | 2,184 |
22/04/24 | 1,030,500 | 1,190,300 | 1,367 | 1,745 |
19/04/24 | 2,532,100 | 2,376,000 | 1,820 | 2,172 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
25/04/24 | 29.70 | 1,100 | 97,300 | -96,200 | 0.03 | 2.88 | -2.85 |
24/04/24 | 30.05 | 139,600 | 37,700 | +101,900 | 4.16 | 1.12 | 3.04 |
23/04/24 | 29.05 | 22,500 | 94,800 | -72,300 | 0.65 | 2.74 | -2.09 |
22/04/24 | 29.25 | 41,200 | 87,300 | -46,100 | 1.2 | 2.56 | -1.35 |
19/04/24 | 29.00 | 230,600 | 105,100 | +125,500 | 6.65 | 3 | 3.65 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.