Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
38.85 +0.10 (+0.26%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DPR | 190,500 | |
KL MUA chủ động | 80,800 | M |
KL BÁN chủ động | 100,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 100 | |
KL Khớp phiên ATC | 9,600 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 49 50.52% | 22 22.68% | 25 25.77% | 2 2.06% | 16,900 8.87% | 7,200 3.78% | 9,200 4.83% | 500 0.26% |
1K-10K | 46 47.42% | 21 21.65% | 24 24.74% | 1 1.03% | 149,700 78.58% | 63,200 33.18% | 76,900 40.37% | 9,600 5.04% |
10K-50K | 2 2.06% | 1 1.03% | 1 1.03% | 0 0% | 23,900 12.55% | 10,000 5.25% | 13,900 7.3% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 38.85 | +0.10 | 9,600 |
14:25:10 | M | 39 | +0.25 | 7,300 |
14:25:10 | M | 38.95 | +0.20 | 1,100 |
14:25:10 | M | 38.9 | +0.15 | 1,600 |
14:22:00 | M | 38.85 | +0.10 | 7,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
26/12/2024 | 38.85 | 0.1 +0.26% | 7.38 | 190,500 |
25/12/2024 | 38.75 | 0.05 +0.13% | 11.21 | 288,000 |
24/12/2024 | 38.7 | 0.5 +1.31% | 12.7 | 330,300 |
23/12/2024 | 38.2 | 0.2 +0.53% | 5.54 | 145,000 |
20/12/2024 | 38 | 0.05 +0.13% | 6.2 | 171,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
26/12/24 | 207,200 | 230,000 | 1,114 | 1,586 |
25/12/24 | 688,000 | 726,700 | 1,321 | 1,465 |
24/12/24 | 836,400 | 599,000 | 1,630 | 1,498 |
23/12/24 | 589,100 | 393,700 | 1,507 | 1,372 |
20/12/24 | 574,000 | 350,600 | 1,150 | 1,386 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)