Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
15.30 0.00 (0.00%)
Tổng hợp trong phiên DPD
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Khớp lệnh trong phiên
Xem tất cảNGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
# | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 | Q4/21 | Q3/21 | Q2/21 | Q1/21 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 23.8 | 17.1 | 10.9 | 3.8 | 23.4 | 21.8 | 6.2 | 15.2 |
Giá vốn hàng bán | 18.5 | 14 | 9.5 | 2.5 | 17.2 | 13 | 7.2 | 10.6 |
Lợi nhuận gộp | 5.3 | 3.1 | 1.4 | 1.3 | 6.2 | 8.8 | -1 | 4.5 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 22.2 | 18.1 | 12.7 | 33.7 | 26.6 | 40.4 | -16.4 | 29.8 |
Lợi nhuận tài chính | -0.1 | -0 | -0.1 | -0.1 | -0.2 | -0.4 | -0.4 | -0.5 |
Chi phí bán hàng | 0 | 0 | 0 | N/A | 0 | N/A | 0 | N/A |
Lợi nhuận khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -0.2 | 0 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 4.1 | 2.3 | 0.3 | 0.3 | 4.8 | 7.6 | -2.3 | 2.9 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 4.2 | 2.1 | 0.3 | 0.3 | 4.3 | 6.9 | -2.1 | 2.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 17.7 | 12.2 | 2.7 | 7 | 18.4 | 31.8 | -34.4 | 17.8 |
EPS năm 2022 571 | P/E 4QGN
40.67 | |
EPS 4 quý gần nhất 578 | KLGD 10 phiên 697 | |
EPS pha loãng 578 | ROE 4QGN 5.2 | |
ROA 4QGN 4.58 | Giá trị sổ sách
10,794 | |
P/B
2.18 | Beta 0.25 | |
EV/EBIT
26.2 | EV/EBITDA
12.23 | |
Vốn hóa (tỷ) 184 (-3) | Slg niêm yết 12,000,000 | |
Slg lưu hành 12,000,000 | Giá cao nhất 52T 24 | |
Slg TDCN
391,100 | Giá thấp nhất 52T 15.62 | |
Tỷ lệ free-float (%) 3 | Room NN 6,000,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 45 | Room NN còn lại 599,920 |
Không có dữ liệu
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|
Hồ hơ doanh nghiệp
Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.