Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
37.90 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DP1 | 700 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 700 100% | 200 28.57% | 500 71.43% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:34:08 | M | 37.9 | 0.00 | 200 |
13:55:57 | B | 37.1 | -0.80 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 37.9 | 0 0.00% | 0.03 | 700 |
20/12/2024 | 37.9 | 0.2 +0.53% | 0.08 | 2,000 |
19/12/2024 | 37.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 37.5 | -0.4 -1.06% | 0.01 | 200 |
17/12/2024 | 38 | 0 0.00% | 0.02 | 500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 3,800 | 7,700 | 422 | 1,100 |
19/12/24 | 2,000 | 1,900 | 222 | 633 |
18/12/24 | 1,700 | 5,500 | 189 | 688 |
17/12/24 | 2,100 | 3,300 | 162 | 471 |
16/12/24 | 3,800 | 5,600 | 422 | 1,120 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)