Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.50 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 190.7 | 236.33 | 123.93 | 5 | 5.92 | 118.41 | 4 | 4.72 | 117.93 |
2022 | Cả năm | 277.49 | 369.87 | 133.29 | 6 | 22.34 | 372.4 | 4.8 | 17.82 | 371.27 |
2021 | Cả năm | 240.88 | 336.51 | 139.7 | 7 | 18.43 | 263.25 | 5.6 | 14.73 | 263.01 |
2020 | Cả năm | 298.78 | 326.03 | 109.12 | 1.9 | 2.97 | 156.35 | 1.52 | 2.36 | 155.32 |
2019 | 2 | 328.84 | 0 | 0 | 5.68 | 0 | 0 | 4.54 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |