menu
24hmoney
Tín hiệu
DNN (UPCOM)

Công ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng

(Da Nang Water Supply Joint Stock Company)
0.20 0.00 (0.00%)

Cập nhật lúc 15:04:01 19/04

KL: 0 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu

147

4.7%

165.9

7.1%

156.9

17.7%

126.3

19.3%

140.3

27.6%

154.9

29.3%

133.3

2.6%

105.9

-2.3%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

147

4.7%

165.9

7.1%

156.9

17.7%

126.3

19.3%

140.3

27.6%

154.9

29.3%

133.3

2.6%

105.9

-2.3%

Giá vốn hàng bán

104

-45.6%

94.5

-28.1%

78.5

-10.5%

63.5

-0.2%

71.4

-7.1%

73.7

-11.7%

71

-3.7%

63.4

4.1%

Lợi nhuận gộp

43

-37.6%

71.4

-12%

78.4

25.9%

62.8

47.8%

68.9

59.4%

81.2

51%

62.3

1.5%

42.5

0.6%

Thu nhập tài chính

7.5

23.4%

7.7

28.3%

6.6

12.3%

6.1

1.8%

6.1

0.5%

6

14.5%

5.9

12.6%

6

30.7%

Chi phí tài chính

12.4

-177.7%

9

-121.9%

4.7

1.8%

3.9

2.1%

4.5

44.6%

4

-45.9%

4.8

-88.6%

4

-71.4%

Chi phí tiền lãi

12.4

-257%

9

-334.4%

8.6

-136.8%

N/A

N/A

3.5

50.4%

2.1

-15.9%

3.6

-136.1%

3

-117.5%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

8.7

1.6%

8.9

-0.3%

9.5

7.3%

8.1

4%

8.9

-2%

8.9

-1.2%

10.2

1.2%

8.5

12.7%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

14.8

17.2%

10.3

-4.2%

12.2

-6.8%

8.9

-9.6%

17.8

-57.6%

9.9

-13.6%

11.4

3.7%

8.1

22.6%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

14.6

-66.7%

50.9

-20.9%

58.7

40.5%

47.9

72.1%

43.8

106.7%

64.3

66.1%

41.8

-0.3%

27.9

14.8%

Thu nhập khác

1.5

18.8%

0.1

-26.4%

1.4

23.1%

0

6.6%

1.3

67.5%

0.1

-99.2%

1.2

-21.1%

0

-87%

Chi phí khác

-0.3

-21%

N/A

N/A

-0

89.2%

-0

N/A

-0.3

-174.4%

-0.1

74.5%

-0.2

20.2%

0

N/A

Thu nhập khác, ròng

1.2

18.1%

0.1

185%

1.4

43.3%

-0

-327.9%

1

50.6%

-0.1

-100.8%

1

-21.2%

0

-87%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

15.8

-64.8%

50.9

-20.7%

60.1

40.6%

47.9

71.9%

44.8

105%

64.3

35.7%

42.8

-0.9%

27.9

14.3%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

1.2

75.6%

7

-6.1%

6.7

-48.7%

5

-69%

4.9

-12.2%

6.6

31%

4.5

47.3%

3

41.7%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0

-115.4%

0

152.4%

0

101.3%

0

77.8%

0.2

142.4%

0.1

3.8%

0

-136.4%

0.1

9.1%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

1.2

74.1%

7

-4.5%

6.7

-47.6%

5

-65.5%

4.8

-10%

6.7

30.8%

4.5

46.4%

3

41.2%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

14.5

-63.7%

44

-23.7%

53.4

39.7%

42.9

72.7%

40

128.4%

57.6

52.7%

38.2

10.1%

24.8

29.2%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

14.5

-63.7%

44

-23.7%

53.4

39.7%

42.9

72.7%

40

128.4%

57.6

52.7%

38.2

10.1%

24.8

29.2%

EPS Quý

251

-63.7%

758

-23.7%

770

16.8%

740

72.5%

691

128.8%

994

52.7%

659

10%

429

29.2%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại