Tìm mã CK, công ty, tin tức
34.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 193 | 217.41 | 112.65 | 7.5 | 9.52 | 126.96 | 6 | 7.34 | 122.34 |
2022 | Cả năm | 222 | 189.85 | 85.52 | 7 | 7.16 | 102.23 | 5.6 | 5.58 | 99.58 |
2021 | Cả năm | 146 | 217.88 | 149.23 | 11.5 | 11.72 | 101.94 | 9.2 | 9.29 | 101.03 |
2019 | 2 | 78 | 0 | 0 | 9.66 | 0 | 0 | 7.73 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 102.86 | 131.87 | 12.78 | 132.32 | 10.17 | 131.55 |