Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
55.50 0.00 (0.00%)
(Da Nhim - Ham Thuan - Da Mi Hydro Power Joint Stock Company)
KL: 0 CP
Cập nhật lúc 15:02:18 28/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
EPS năm 2023 2,724 | P/E 4QGN 18.33 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,651 | KLGD 10 phiên 296 | |
EPS pha loãng 2,651 | ROE 4QGN 19.77 | |
ROA 4QGN 13.86 | Giá trị sổ sách 13,890 | |
P/B 3.5 | Beta 1 | |
EV/EBIT 19.2 | EV/EBITDA 14.86 | |
Vốn hóa (tỷ) 23,443 (+0) | Slg niêm yết 422,400,000 | |
Slg lưu hành 422,400,000 | Giá cao nhất 52T 69.2 | |
Slg TDCN 296,900 | Giá thấp nhất 52T 28.59 | |
Tỷ lệ free-float (%) 0 | Room NN N/A | |
Tỷ lệ % Room NN N/A | Room NN còn lại N/A |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 2,263.4 | 2,373.5 | 104.86% |
Lợi nhuận trước thuế | 1,072.3 | 1,416 | 132.05% |
Lợi nhuận sau thuế | 857.8 | 1,149.8 | 134.03% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 526.7 | 681.7 | 471.9 | 693.1 | 501.6 | 666.2 | 800.2 | 784.6 |
Giá vốn hàng bán | 288.5 | 255.6 | 244.1 | 211.2 | 313.5 | 253.3 | 250.7 | 221.7 |
Lợi nhuận gộp | 238.2 | 426 | 227.8 | 482 | 188.1 | 412.9 | 549.5 | 562.9 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 45.2 | 62.5 | 49 | 69.5 | 37.5 | 62 | 68.7 | 71.7 |
Lợi nhuận tài chính | 11.6 | -12.1 | 93.8 | 17.3 | -12.2 | 8.2 | 85.7 | 52.1 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | 9.6 | -3 | -1.5 | 15.4 | 36.9 | 8.9 | -0.7 | 13.7 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 235.7 | 392.8 | 293.5 | 494 | 185.7 | 408.3 | 612.6 | 611.9 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 188.2 | 318 | 235.3 | 408.3 | 164.5 | 340.8 | 504.6 | 510.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 35.7 | 46.6 | 51.4 | 58.9 | 32.8 | 51.2 | 64.9 | 65.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 55.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
27/03/2024 | 55.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
26/03/2024 | 55.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
25/03/2024 | 55.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
22/03/2024 | 55.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 200 | 500 | 100 | 167 |
27/03/24 | 100 | 500 | 100 | 125 |
26/03/24 | 300 | 400 | 100 | 133 |
25/03/24 | 200 | 300 | 100 | 150 |
22/03/24 | 100 | 200 | 100 | 200 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/24 | 55.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
27/03/24 | 55.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
26/03/24 | 55.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
25/03/24 | 55.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/03/24 | 55.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.