Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


15.90 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DIH | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
01/04/2025 | 15.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
31/03/2025 | 15.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
28/03/2025 | 15.9 | 0 0.00% | 0.15 | 10,400 |
27/03/2025 | 15.9 | 0.2 +1.27% | 0 | 100 |
26/03/2025 | 15.7 | -0.2 -1.26% | 0.02 | 1,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
31/03/25 | 4,600 | 10,600 | 418 | 589 |
28/03/25 | 28,500 | 21,800 | 983 | 1,282 |
27/03/25 | 14,500 | 8,000 | 1,450 | 800 |
26/03/25 | 9,300 | 13,400 | 664 | 638 |
25/03/25 | 10,300 | 14,100 | 542 | 783 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)