Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DIH | 7,800 | |
KL MUA chủ động | 3,800 | M |
KL BÁN chủ động | 2,900 | B |
KL Khớp phiên ATC | 1,100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 50% | 1 12.5% | 3 37.5% | 0 0% | 1,400 17.95% | 900 11.54% | 500 6.41% | 0 0% |
1K-10K | 4 50% | 1 12.5% | 2 25% | 1 12.5% | 6,400 82.05% | 2,600 33.33% | 2,700 34.62% | 1,100 14.1% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:24:10 | M | 16 | 0.00 | 2,600 |
14:45:01 | - | 16 | 0.00 | 1,100 |
13:02:24 | B | 16 | 0.00 | 100 |
10:15:25 | B | 16 | 0.00 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 16 | 0 0.00% | 0.12 | 7,800 |
20/12/2024 | 16 | 0.6 +3.90% | 0.51 | 31,600 |
19/12/2024 | 15.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 15.4 | 0 0.00% | 0.03 | 1,900 |
17/12/2024 | 15.4 | -0.2 -1.28% | 0.02 | 1,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 10,400 | 17,700 | 650 | 590 |
20/12/24 | 55,700 | 42,800 | 2,142 | 1,297 |
19/12/24 | 6,800 | 30,400 | 850 | 2,764 |
18/12/24 | 43,800 | 35,400 | 3,982 | 2,360 |
17/12/24 | 26,700 | 36,100 | 1,780 | 1,900 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)