Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.30 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DID | 200 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 200 100% | 0 0% | 200 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:47:10 | M | 4.3 | 0.00 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
03/01/2025 | 4.3 | 0 0.00% | 0 | 200 |
02/01/2025 | 4.3 | 0 0.00% | 0.01 | 2,000 |
31/12/2024 | 4.3 | 0 0.00% | 0.01 | 2,500 |
30/12/2024 | 4.2 | -0.2 -4.55% | 0.04 | 9,300 |
27/12/2024 | 4.4 | 0 0.00% | 0 | 700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
03/01/25 | 6,000 | 34,000 | 500 | 3,400 |
02/01/25 | 13,200 | 30,100 | 825 | 1,309 |
31/12/24 | 14,800 | 28,100 | 822 | 1,479 |
30/12/24 | 19,600 | 48,600 | 1,153 | 1,869 |
27/12/24 | 10,900 | 45,700 | 681 | 1,987 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)