Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
3.84 -0.05 (-1.29%)
(Dong A Hotel Group Joint Stock Company)
KL: 229,700 CP
Cập nhật lúc 14:45:07 19/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | 3.84 | -0.05 | 14,600 | - |
13:56:59 | 3.89 | 0.00 | 100 | M |
13:30:22 | 3.85 | -0.04 | 100 | M |
13:40:47 | 3.84 | -0.05 | 2,000 | B |
13:40:47 | 3.85 | -0.04 | 1,000 | B |
13:52:36 | 3.89 | 0.00 | 200 | M |
13:51:15 | 3.88 | -0.01 | 1,000 | M |
13:50:59 | 3.87 | -0.02 | 1,000 | M |
13:50:58 | 3.84 | -0.05 | 8,000 | B |
13:50:58 | 3.85 | -0.04 | 7,000 | B |
14:22:25 | 3.88 | -0.01 | 1,000 | M |
14:23:33 | 3.85 | -0.04 | 3,000 | B |
14:17:42 | 3.85 | -0.04 | 100 | B |
14:15:15 | 3.86 | -0.03 | 200 | M |
14:16:40 | 3.85 | -0.04 | 200 | B |
14:18:45 | 3.88 | -0.01 | 1,000 | M |
14:18:44 | 3.88 | -0.01 | 500 | M |
14:12:06 | 3.86 | -0.03 | 900 | B |
13:27:37 | 3.83 | -0.06 | 2,500 | B |
13:27:37 | 3.84 | -0.05 | 100 | B |
EPS năm 2023 45 | P/E 4QGN 81.27 | |
EPS 4 quý gần nhất 51 | KLGD 10 phiên 173,860 | |
EPS pha loãng 51 | ROE 4QGN 0.42 | |
ROA 4QGN 0.33 | Giá trị sổ sách 10,839 | |
P/B 0.38 | Beta 0.87 | |
EV/EBIT 186.42 | EV/EBITDA 19.57 | |
Vốn hóa (tỷ) 323 (+0) | Slg niêm yết 84,200,000 | |
Slg lưu hành 84,200,000 | Giá cao nhất 52T 5.5 | |
Slg TDCN 79,990,000 | Giá thấp nhất 52T 3.69 | |
Tỷ lệ free-float (%) 95 | Room NN N/A | |
Tỷ lệ % Room NN N/A | Room NN còn lại N/A |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 60 | 47.3 | 78.9% |
Lợi nhuận trước thuế | 25 | 4.3 | 17.38% |
Lợi nhuận sau thuế | 20 | 3.4 | 16.9% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 15.9 | 12.7 | 12.3 | 6.4 | 14.8 | 4.4 | 4.3 | 2.1 |
Giá vốn hàng bán | 13.4 | 7.2 | 9.4 | 11.8 | 10.5 | 4.3 | 2.3 | 8.2 |
Lợi nhuận gộp | 2.5 | 5.5 | 2.9 | -5.3 | 4.3 | 0.2 | 2 | -6.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 15.6 | 43.3 | 10 | -82.5 | 29 | 3.6 | 9.6 | -287.5 |
Lợi nhuận tài chính | 0.8 | -4.3 | 0.2 | 7.1 | 0.3 | 7.2 | -12.9 | 28.4 |
Chi phí bán hàng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.7 | 0.3 | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | -0 | 0 | -0 | 0 | 0 | -0.2 | 0.2 | -0 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 1.9 | 0.6 | 0.8 | 1 | 3.5 | 6.7 | 22.1 | 22.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 1.5 | 0.5 | 0.6 | 0.8 | 2.4 | 5.5 | 18.7 | 18.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 9.2 | 4 | 3.9 | 12.4 | 16.2 | 122.6 | 285.3 | 881.5 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
19/04/2024 | 3.84 | -0.05 -1.29% | 0.88 | 229,700 |
17/04/2024 | 3.89 | 0.02 +0.52% | 0.55 | 173,200 |
16/04/2024 | 3.87 | -0.03 -0.77% | 1.08 | 298,000 |
15/04/2024 | 3.9 | -0.16 -3.94% | 0.57 | 143,200 |
12/04/2024 | 4.06 | -0.01 -0.25% | 0.21 | 52,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
19/04/24 | 501,200 | 535,900 | 3,172 | 4,785 |
17/04/24 | 325,000 | 361,700 | 2,152 | 3,229 |
16/04/24 | 420,000 | 591,600 | 1,395 | 3,501 |
15/04/24 | 285,300 | 465,500 | 1,463 | 3,398 |
12/04/24 | 232,700 | 208,600 | 1,265 | 1,656 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
19/04/24 | 3.84 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
17/04/24 | 3.89 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
16/04/24 | 3.87 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
15/04/24 | 3.90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
12/04/24 | 4.06 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.