Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu CTS - FPTS
Nguồn: FPTS
Ngày phát hành: 02/11/2023
34.85 -2.60 (-6.94%)
(Vietnam Bank for Industry and Trade Securities Joint Stock Company)
KL: 5,834,200 CP
Cập nhật lúc 14:45:06 19/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:29:46 | 34.85 | -2.60 | 2,000 | B |
14:29:44 | 34.85 | -2.60 | 500 | B |
14:29:44 | 34.9 | -2.55 | 1,000 | M |
14:29:40 | 34.9 | -2.55 | 100 | M |
14:29:57 | 34.85 | -2.60 | 500 | B |
14:29:34 | 34.85 | -2.60 | 10,000 | B |
14:29:52 | 34.85 | -2.60 | 500 | B |
14:29:50 | 34.9 | -2.55 | 100 | M |
14:29:32 | 34.9 | -2.55 | 1,000 | M |
14:29:32 | 34.85 | -2.60 | 7,600 | B |
14:29:31 | 34.9 | -2.55 | 3,000 | M |
14:29:48 | 34.85 | -2.60 | 700 | B |
14:29:47 | 34.85 | -2.60 | 1,000 | B |
14:23:27 | 35 | -2.45 | 100 | M |
14:23:27 | 34.95 | -2.50 | 2,500 | B |
14:45:00 | 34.85 | -2.60 | 116,700 | - |
14:23:25 | 35 | -2.45 | 7,900 | M |
14:23:25 | 34.95 | -2.50 | 500 | B |
13:56:19 | 35.7 | -1.75 | 2,000 | M |
13:56:57 | 35.85 | -1.60 | 1,000 | M |
EPS năm 2023 1,260 | P/E 4QGN 27.85 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,020 | KLGD 10 phiên 3,019,550 | |
EPS pha loãng 1,020 | ROE 4QGN 9.63 | |
ROA 4QGN 2.78 | Giá trị sổ sách 13,487 | |
P/B 2.11 | Beta 1.57 | |
EV/EBIT 18.39 | EV/EBITDA 18.19 | |
Vốn hóa (tỷ) 5,182 (+0) | Slg niêm yết 148,738,311 | |
Slg lưu hành 148,701,349 | Giá cao nhất 52T 40.5 | |
Slg TDCN 37,175,337 | Giá thấp nhất 52T 16 | |
Tỷ lệ free-float (%) 25 | Room NN 72,881,772 | |
Tỷ lệ % Room NN 2.85 | Room NN còn lại 68,636,496 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 323.7 | - |
Lợi nhuận trước thuế | 280.2 | 124.4 | 44.39% |
Lợi nhuận sau thuế | 224.2 | 99.3 | 44.31% |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh | 323.7 | 311.1 | 255.8 | 378.8 | 199 | 192 | 144 | 309.8 |
Chi phí hoạt động kinh doanh | 108.7 | 132.9 | 68.7 | 165.6 | 86.5 | 97.6 | 55.5 | 239.4 |
Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh | 215.1 | 178.2 | 187 | 213.2 | 112.5 | 94.3 | 88.5 | 70.4 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 66.4 | 57.3 | 73.1 | 56.3 | 56.5 | 49.1 | 61.4 | 22.7 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 123.5 | 57.7 | 64.8 | 94.2 | 13.5 | -7.2 | 13.5 | 3.9 |
Lợi nhuận khác | 0.9 | 0.6 | -0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 124.4 | 58.3 | 64.7 | 94.5 | 13.5 | -7.2 | 13.5 | 3.9 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 99.3 | 32.6 | 67.7 | 76.5 | 10.8 | -3.3 | 13.3 | 3.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 30.7 | 10.5 | 26.5 | 20.2 | 5.4 | -1.7 | 9.2 | 1.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
19/04/2024 | 34.85 | -2.6 -6.94% | 207.08 | 5,834,200 |
17/04/2024 | 37.45 | -2.3 -5.79% | 104.01 | 2,692,200 |
16/04/2024 | 39.75 | 2.05 +5.44% | 181.85 | 4,742,200 |
15/04/2024 | 37.7 | -2.8 -6.91% | 181.13 | 4,538,800 |
12/04/2024 | 40.5 | 2.3 +6.02% | 156.2 | 3,940,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
19/04/24 | 8,886,400 | 10,340,800 | 1,404 | 2,615 |
17/04/24 | 4,961,100 | 6,531,000 | 1,237 | 2,222 |
16/04/24 | 12,924,600 | 8,340,600 | 2,041 | 1,937 |
15/04/24 | 7,401,400 | 7,428,500 | 1,658 | 1,864 |
12/04/24 | 8,176,700 | 7,425,400 | 2,103 | 1,653 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
19/04/24 | 34.85 | 40,400 | 434,000 | -393,600 | 1.43 | 15.4 | -13.97 |
17/04/24 | 37.45 | 49,500 | 467,200 | -417,700 | 1.91 | 18.29 | -16.38 |
16/04/24 | 39.75 | 549,902 | 332,000 | +217,902 | 21.03 | 12.8 | 8.23 |
15/04/24 | 37.70 | 231,700 | 110,500 | +121,200 | 9.12 | 4.54 | 4.58 |
12/04/24 | 40.50 | 395,100 | 113,400 | +281,700 | 15.67 | 4.38 | 11.29 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.