Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
CTD: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 80,000 đồng/cổ phiếu
Nguồn: VCBS
Ngày phát hành: 12/04/2024
65.40 +2.50 (+3.97%)
(Coteccons Construction Joint Stock Company)
KL: 985,100 CP
Cập nhật lúc 14:45:04 24/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | 65.4 | +2.50 | 32,900 | - |
14:29:46 | 64.9 | +2.00 | 100 | M |
14:29:40 | 64.9 | +2.00 | 1,000 | M |
14:29:36 | 64.9 | +2.00 | 100 | M |
14:29:34 | 64.9 | +2.00 | 500 | B |
14:29:33 | 64.9 | +2.00 | 1,500 | M |
14:29:16 | 64.9 | +2.00 | 200 | M |
14:28:55 | 64.9 | +2.00 | 700 | M |
14:28:53 | 64.9 | +2.00 | 4,800 | B |
14:28:43 | 64.9 | +2.00 | 100 | B |
14:28:15 | 64.9 | +2.00 | 100 | M |
14:28:10 | 64.8 | +1.90 | 300 | B |
14:27:35 | 64.8 | +1.90 | 900 | B |
14:27:35 | 64.9 | +2.00 | 3,000 | B |
14:27:34 | 64.9 | +2.00 | 100 | B |
14:27:28 | 64.9 | +2.00 | 500 | B |
14:27:21 | 64.9 | +2.00 | 100 | B |
14:26:49 | 65 | +2.10 | 500 | M |
14:26:34 | 65 | +2.10 | 100 | B |
14:26:26 | 65 | +2.10 | 100 | B |
EPS năm 2023 1,896 | P/E 4QGN 34.92 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,898 | KLGD 10 phiên 1,182,650 | |
EPS pha loãng 1,898 | ROE 4QGN 2.26 | |
ROA 4QGN 0.93 | Giá trị sổ sách 84,128 | |
P/B 0.79 | Beta 1.61 | |
EV/EBIT 187.16 | EV/EBITDA 41.08 | |
Vốn hóa (tỷ) 6,535 (+249) | Slg niêm yết 103,633,261 | |
Slg lưu hành 99,930,014 | Giá cao nhất 52T 77 | |
Slg TDCN 54,961,507 | Giá thấp nhất 52T 41.26 | |
Tỷ lệ free-float (%) 55 | Room NN 50,780,297 | |
Tỷ lệ % Room NN 45.14 | Room NN còn lại 4,001,632 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 17,793 | 16,528.2 | 92.89% |
Lợi nhuận trước thuế | 342.5 | 244.3 | 71.32% |
Lợi nhuận sau thuế | 274 | 187.9 | 68.58% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 5,659.9 | 4,124 | 3,614.7 | 3,129.6 | 6,230.3 | 3,113.5 | 3,280.6 | 1,912.5 |
Giá vốn hàng bán | 5,490.7 | 4,023.8 | 3,513.7 | 3,074 | 6,058.4 | 3,080.6 | 3,065.3 | 1,845.9 |
Lợi nhuận gộp | 169.2 | 100.2 | 101 | 55.6 | 171.9 | 32.9 | 215.3 | 66.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 3 | 2.4 | 2.8 | 1.8 | 2.8 | 1.1 | 6.6 | 3.5 |
Lợi nhuận tài chính | 36.6 | 69 | 59.2 | 52.7 | 10.6 | 39.2 | 104.8 | 63.7 |
Chi phí bán hàng | 0 | N/A | 0 | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | 6 | 0 | -0.3 | -6.6 | 26.9 | 28.4 | 12.2 | -2.9 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 89.3 | 86.2 | 39.4 | 29.4 | 26.8 | -3 | -27.8 | 38.8 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 69.1 | 66.6 | 30.1 | 22.1 | 18.9 | -3.5 | -23.8 | 29.3 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 1.2 | 1.6 | 0.8 | 0.7 | 0.3 | -0.1 | -0.7 | 1.5 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
24/04/2024 | 65.4 | 2.5 +3.97% | 63.24 | 985,100 |
23/04/2024 | 62.9 | 0 0.00% | 40.71 | 651,200 |
22/04/2024 | 62.9 | 1.9 +3.11% | 48.8 | 783,600 |
19/04/2024 | 61 | -3 -4.69% | 93.31 | 1,502,500 |
17/04/2024 | 64 | -2 -3.03% | 51.02 | 783,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/04/24 | 990,500 | 1,009,800 | 968 | 925 |
23/04/24 | 1,105,400 | 1,301,200 | 934 | 1,279 |
22/04/24 | 1,452,100 | 1,449,300 | 1,085 | 1,009 |
19/04/24 | 2,614,600 | 2,644,400 | 948 | 1,247 |
17/04/24 | 1,463,500 | 1,694,500 | 850 | 1,275 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
24/04/24 | 65.40 | 263,800 | 1,600 | +262,200 | 16.94 | 0.1 | 16.83 |
23/04/24 | 62.90 | 300,600 | 19,700 | +280,900 | 18.8 | 1.23 | 17.57 |
22/04/24 | 62.90 | 246,100 | 16,000 | +230,100 | 15.38 | 0.99 | 14.39 |
19/04/24 | 61.00 | 68,700 | 5,893 | +62,807 | 4.27 | 0.37 | 3.91 |
17/04/24 | 64.00 | 15,500 | 10,000 | +5,500 | 1.01 | 0.65 | 0.36 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.