Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.30 -1.40 (-14.43%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 400 | 318.16 | 79.54 | 5 | 4.02 | 80.33 | 4 | 1.39 | 34.82 |
2022 | Cả năm | 456 | 390.5 | 85.64 | 4 | 1.5 | 37.47 | 3.2 | -3.94 | -123.08 |
2021 | Cả năm | 400 | 468.17 | 117.04 | 3.2 | 5.44 | 169.85 | 2.56 | 4.21 | 164.28 |
2020 | Cả năm | 300 | 329.55 | 109.85 | 6 | 4.02 | 66.94 | 4.8 | 3.39 | 70.58 |
2019 | 2 | 300 | 0 | 0 | 4.5 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |