menu
24hmoney
Tín hiệu
CST (UPCOM)

Công ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV

(CAO SON COAL JOINT STOCK COMPANY)
26.60 +0.60 (+2.31%)

Cập nhật lúc 14:59:55 24/04

KL: 56,200 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21

Doanh thu

2,964.2

24.7%

1,561.9

-27%

2,139.9

-1.9%

1,789.8

-48.8%

2,376.8

-7.6%

2,139.5

-27.4%

2,180.4

1.8%

3,495.5

73.2%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

2,964.2

24.7%

1,561.9

-27%

2,139.9

-1.9%

1,789.8

-48.8%

2,376.8

-7.6%

2,139.5

-27.4%

2,180.4

1.8%

3,495.5

73.2%

Giá vốn hàng bán

2,796.8

-26.4%

1,252.5

32.8%

2,038.8

-1.2%

1,731.2

48.4%

2,213.6

11.4%

1,862.8

33.4%

2,014.4

3.4%

3,357.8

-79.4%

Lợi nhuận gộp

167.4

2.6%

309.4

11.8%

101.2

-39%

58.6

-57.4%

163.3

114.7%

276.7

85.7%

166

197.6%

137.7

-5.6%

Thu nhập tài chính

1.4

19%

1.3

17.2%

1.3

12.9%

1.2

2.2%

1.2

6.6%

1.1

-44.9%

1.2

8,988%

1.2

-42.1%

Chi phí tài chính

3.8

35.6%

4.6

12.6%

5.6

-14.8%

4.4

-35.1%

5.9

56.3%

5.3

71.2%

4.9

77.7%

3.3

87%

Chi phí tiền lãi

3.8

35.6%

4.6

12.6%

5.6

-14.8%

4.4

-35.1%

5.9

56.3%

5.3

71.2%

4.9

77.3%

3.3

84.8%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

1.4

3.4%

2.6

-93.4%

1.5

10.1%

1.4

41.4%

1.5

5.5%

1.3

22.2%

1.7

-14.2%

2.3

-40.9%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

50.4

-5.7%

77.7

-4.3%

59.7

8.3%

59.6

-34.5%

47.7

-15.6%

74.5

-23.2%

65.1

-28.8%

44.3

18.4%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

113.2

3.5%

225.9

14.8%

35.7

-62.6%

-5.6

-106.3%

109.3

425.9%

196.7

179.2%

95.6

630.9%

89

33.3%

Thu nhập khác

4.8

1,127%

2.4

-85.3%

3.6

1,547%

0.2

-95.5%

0.4

-89%

16.3

9,119%

0.2

-95.9%

5.5

147.9%

Chi phí khác

-0.5

27.5%

-2.6

-38.9%

-0.5

-516.4%

-0.6

-3,494%

-0.7

-809.1%

-1.9

-393.7%

-0.1

83.6%

-0

99.7%

Thu nhập khác, ròng

4.3

1,568%

-0.2

-101.4%

3.2

2,063%

-0.3

-106.4%

-0.3

-108.4%

14.4

7,247%

0.1

-97%

5.5

235.2%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

117.5

7.8%

225.6

6.8%

38.9

-59.4%

-5.9

-106.3%

109

348.6%

211.2

200.6%

95.7

833.8%

94.5

50.8%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

23.5

-7.5%

45.8

-7.1%

7.8

59.1%

1

105.4%

21.9

-349.6%

42.7

-202.1%

19.2

-858.9%

19

-37.4%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

23.5

-7.5%

45.8

-7.1%

7.8

59.1%

1

105.4%

21.9

-349.6%

42.7

-202.1%

19.2

-858.9%

19

-37.4%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

94

7.9%

179.9

6.8%

31

-59.5%

-4.9

-106.5%

87.1

348.4%

168.5

200.2%

76.5

827.7%

75.5

54.5%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

94

7.9%

179.9

6.8%

31

-59.5%

-4.9

-106.5%

87.1

348.4%

168.5

200.2%

76.5

827.7%

75.5

54.5%

EPS Quý

2,193

7.9%

4,198

6.8%

724

-59.5%

-115

-106.5%

2,033

348.8%

3,932

200.2%

1,786

829%

1,762

54.6%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại