Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
34.90 +1.60 (+4.80%)
(Vietnam Construction Securities Joint Stock Company)
KL: 37,800 CP
Cập nhật lúc 14:59:55 24/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:39:16 | 34.5 | +1.20 | 300 | B |
14:35:17 | 34.3 | +1.00 | 200 | - |
14:32:54 | 34.3 | +1.00 | 300 | M |
14:30:31 | 34.5 | +1.20 | 200 | B |
14:58:37 | 34.8 | +1.50 | 500 | - |
14:57:38 | 34.5 | +1.20 | 700 | B |
14:54:52 | 34.5 | +1.20 | 500 | M |
14:48:20 | 34.8 | +1.50 | 700 | M |
14:25:05 | 34 | +0.70 | 500 | B |
14:59:53 | 34.9 | +1.60 | 1,000 | M |
14:52:50 | 34.1 | +0.80 | 100 | - |
14:52:02 | 34.1 | +0.80 | 200 | B |
14:50:35 | 34.4 | +1.10 | 200 | M |
14:44:15 | 34.5 | +1.20 | 200 | M |
14:29:37 | 34.5 | +1.20 | 300 | B |
14:40:40 | 34.6 | +1.30 | 200 | M |
14:36:50 | 34.5 | +1.20 | 500 | M |
14:45:11 | 34.6 | +1.30 | 400 | M |
14:21:38 | 34.4 | +1.10 | 300 | - |
14:38:25 | 34.5 | +1.20 | 100 | M |
EPS năm 2024 -754 | P/E 4QGN -42.86 | |
EPS 4 quý gần nhất -789 | KLGD 10 phiên 29,218 | |
EPS pha loãng -789 | ROE 4QGN -7.32 | |
ROA 4QGN -7.27 | Giá trị sổ sách 10,490 | |
P/B 3.22 | Beta 2 | |
EV/EBIT -42.88 | EV/EBITDA -46.27 | |
Vốn hóa (tỷ) 586 (+18) | Slg niêm yết 16,800,000 | |
Slg lưu hành 16,800,000 | Giá cao nhất 52T 60.23 | |
Slg TDCN 10,920,000 | Giá thấp nhất 52T 26.71 | |
Tỷ lệ free-float (%) 65 | Room NN 16,800,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 93.19 | Room NN còn lại 1,143,449.3 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 0.6 | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | -4.3 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | -4.3 | - |
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh | 0.6 | 3.3 | 2.7 | 2.7 | 3.9 | 22.6 | 5 | 7.5 |
Chi phí hoạt động kinh doanh | 1.3 | 1.2 | 2.9 | 2.3 | 3.5 | 4.3 | 3.9 | 2.2 |
Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh | -0.6 | 2.1 | -0.2 | 0.5 | 0.4 | 18.3 | 1.2 | 5.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | -98.5 | 63.7 | -6.7 | 17.1 | 10.2 | 81.1 | 22.9 | 70.3 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | -3.9 | -0.9 | -3.1 | -2.7 | -3.4 | 14.4 | -1.6 | 2.7 |
Lợi nhuận khác | -0.4 | -0.3 | -0.4 | -0.4 | -0.3 | -0 | 0 | 0 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | -4.3 | -1.3 | -3.5 | -3 | -3.7 | 14.4 | -1.6 | 2.7 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | -4.3 | -1.3 | -3.9 | -3.8 | -3.7 | 12.3 | -1.6 | 3.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | -676.5 | -38.4 | -146.3 | -137.6 | -95.6 | 54.2 | -31.2 | 41.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
24/04/2024 | 34.9 | 1.6 +4.80% | 1.28 | 37,800 |
23/04/2024 | 33 | -1.1 -3.23% | 1.14 | 34,100 |
22/04/2024 | 35.8 | 2 +5.92% | 1.23 | 36,100 |
19/04/2024 | 33.2 | -1.6 -4.60% | 1.02 | 30,100 |
17/04/2024 | 33.5 | -1.5 -4.29% | 0.87 | 25,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/04/24 | 65,400 | 57,300 | 477 | 603 |
23/04/24 | 48,600 | 61,200 | 572 | 556 |
22/04/24 | 66,200 | 49,300 | 630 | 601 |
19/04/24 | 50,800 | 53,400 | 677 | 490 |
17/04/24 | 40,400 | 50,700 | 561 | 497 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
24/04/24 | 34.90 | 7,300 | 3,600 | +3,700 | 0.25 | 0.12 | 0.13 |
23/04/24 | 33.00 | 4,300 | 5,800 | -1,500 | 0.14 | 0.19 | -0.05 |
22/04/24 | 35.80 | 3,900 | 4,100 | -200 | 0.13 | 0.14 | -0.01 |
19/04/24 | 33.20 | 2,400 | 6,500 | -4,100 | 0.08 | 0.22 | -0.14 |
17/04/24 | 33.50 | 2,100 | 4,100 | -2,000 | 0.07 | 0.14 | -0.07 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.