Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
19.00 +0.40 (+2.15%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp CSC | 17,300 | |
| KL MUA chủ động | 9,900 | M |
| KL BÁN chủ động | 7,400 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 12 66.67% | 8 44.44% | 4 22.22% | 0 0% | 3,600 20.81% | 1,900 10.98% | 1,700 9.83% | 0 0% |
1K-10K | 6 33.33% | 4 22.22% | 2 11.11% | 0 0% | 13,700 79.19% | 8,000 46.24% | 5,700 32.95% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:22:44 | B | 19 | +0.40 | 500 |
14:22:24 | M | 19 | +0.40 | 1,000 |
14:21:48 | M | 18.7 | +0.10 | 100 |
14:20:00 | B | 18.3 | -0.30 | 3,100 |
14:19:22 | B | 18.5 | -0.10 | 2,600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2025 | 19 | 0.4 +2.15% | 0.32 | 17,300 | 0 | 0 |
10/11/2025 | 18.6 | -0.3 -1.59% | 0.14 | 7,800 | 0 | 0 |
07/11/2025 | 18.9 | 0 0.00% | 0.2 | 10,800 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 18.9 | -0.1 -0.53% | 0.08 | 5,000 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 19 | -0.4 -2.06% | 0.32 | 17,700 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)