Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
30.70 -1.20 (-3.76%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CQN | 3,000 | |
KL MUA chủ động | 1,300 | M |
KL BÁN chủ động | 1,300 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 400 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:47:55 | - | 30.6 | -1.30 | 200 |
14:59:24 | - | 30.7 | -1.20 | 200 |
14:07:00 | M | 30.8 | -1.10 | 100 |
09:19:12 | B | 31 | -0.90 | 800 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 30.7 | -1.2 -3.76% | 0.09 | 3,000 |
19/12/2024 | 31.9 | -0.4 -1.24% | 0.04 | 1,100 |
18/12/2024 | 30.6 | 0 0.00% | 0.3 | 9,200 |
17/12/2024 | 30.6 | 0 0.00% | 0.03 | 900 |
16/12/2024 | 30.5 | -0.5 -1.61% | 0.07 | 2,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 15,700 | 35,200 | 581 | 1,214 |
19/12/24 | 18,400 | 21,700 | 836 | 700 |
18/12/24 | 36,100 | 31,000 | 860 | 756 |
17/12/24 | 16,300 | 45,900 | 604 | 1,148 |
16/12/24 | 18,700 | 38,200 | 813 | 932 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)