Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.80 +0.20 (+4.35%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CPI | 5,600 | |
KL MUA chủ động | 700 | M |
KL BÁN chủ động | 2,800 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 2,100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 7 70% | 3 30% | 4 40% | 0 0% | 2,600 46.43% | 700 12.5% | 1,900 33.93% | 0 0% |
1K-10K | 3 30% | 1 10% | 2 20% | 0 0% | 3,000 53.57% | 1,000 17.86% | 2,000 35.71% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:34:03 | M | 4.8 | +0.20 | 400 |
14:12:12 | M | 4.8 | +0.20 | 200 |
14:23:18 | B | 4.8 | +0.20 | 700 |
14:03:20 | M | 4.8 | +0.20 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 4.8 | 0.2 +4.35% | 0.03 | 5,600 |
19/12/2024 | 4.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 4.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 4.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
16/12/2024 | 4.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 6,400 | 13,100 | 640 | 936 |
19/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
18/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
17/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
16/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)