Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
CNG: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 38,800 đồng/cổ phiếu
Nguồn: MIRAE
Ngày phát hành: 01/03/2024
30.80 +1.10 (+3.70%)
(Clean Natural Gas Vietnam Joint Stock Company)
KL: 257,700 CP
Cập nhật lúc 14:45:02 24/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:29:26 | 30.75 | +1.05 | 8,000 | M |
14:25:24 | 30.8 | +1.10 | 500 | B |
14:25:18 | 30.8 | +1.10 | 9,000 | B |
14:25:18 | 30.85 | +1.15 | 1,000 | B |
14:45:00 | 30.8 | +1.10 | 13,100 | - |
14:28:42 | 30.75 | +1.05 | 1,100 | B |
14:28:34 | 30.8 | +1.10 | 2,000 | M |
14:18:07 | 30.9 | +1.20 | 900 | B |
14:17:36 | 31 | +1.30 | 3,800 | M |
14:17:36 | 30.95 | +1.25 | 600 | M |
14:17:36 | 30.85 | +1.15 | 1,100 | M |
14:21:31 | 30.9 | +1.20 | 3,500 | B |
14:21:29 | 30.9 | +1.20 | 4,000 | B |
14:21:28 | 30.95 | +1.25 | 500 | B |
14:21:19 | 30.9 | +1.20 | 1,000 | B |
14:21:16 | 30.95 | +1.25 | 600 | B |
14:21:15 | 30.95 | +1.25 | 100 | M |
14:19:47 | 30.9 | +1.20 | 500 | B |
14:24:09 | 30.8 | +1.10 | 2,500 | B |
14:19:38 | 30.95 | +1.25 | 100 | B |
EPS năm 2024 3,142 | P/E 4QGN 13.32 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,313 | KLGD 10 phiên 644,180 | |
EPS pha loãng 2,313 | ROE 4QGN 14.09 | |
ROA 4QGN 7.01 | Giá trị sổ sách 17,208 | |
P/B 1.79 | Beta 0.83 | |
EV/EBIT 7.66 | EV/EBITDA 4.65 | |
Vốn hóa (tỷ) 1,081 (+0) | Slg niêm yết 35,099,625 | |
Slg lưu hành 35,099,298 | Giá cao nhất 52T 38.25 | |
Slg TDCN 15,794,684 | Giá thấp nhất 52T 20.97 | |
Tỷ lệ free-float (%) 45 | Room NN 17,198,816 | |
Tỷ lệ % Room NN 6.28 | Room NN còn lại 14,994,688 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 631.4 | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | 1.9 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | 1.3 | - |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 631.4 | 745.9 | 785.2 | 841.5 | 739.4 | 925.8 | 1,061.6 | 1,199 |
Giá vốn hàng bán | 601.2 | 660 | 713.8 | 788 | 693.6 | 839.8 | 1,001.9 | 1,112.5 |
Lợi nhuận gộp | 30.2 | 85.9 | 71.3 | 53.5 | 45.8 | 85.9 | 59.7 | 86.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 4.8 | 11.5 | 9.1 | 6.4 | 6.2 | 9.3 | 5.6 | 7.2 |
Lợi nhuận tài chính | 0.2 | 0.6 | 1.1 | 1.7 | 1.9 | 1.8 | 0.7 | 0.6 |
Chi phí bán hàng | 6.6 | 16 | 6.9 | 7.3 | 7.4 | 11.4 | 5.6 | 13.3 |
Lợi nhuận khác | 0 | -1.6 | -0 | 0.1 | 17.8 | -0 | -1.8 | 1.4 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 1.9 | 45 | 37.6 | 17.3 | 28.9 | 42.6 | 24.7 | 47.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 1.3 | 36.3 | 29.7 | 13.9 | 22.9 | 35.6 | 17.9 | 37.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 0.2 | 4.9 | 3.8 | 1.6 | 3.1 | 3.8 | 1.7 | 3.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
24/04/2024 | 30.8 | 1.1 +3.70% | 7.87 | 257,700 |
23/04/2024 | 29.7 | -0.8 -2.62% | 12.38 | 411,900 |
22/04/2024 | 30.5 | -0.2 -0.65% | 9.62 | 313,200 |
19/04/2024 | 30.7 | -1.25 -3.91% | 19.18 | 619,100 |
17/04/2024 | 31.95 | -1.55 -4.63% | 51.46 | 1,595,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/04/24 | 273,200 | 281,400 | 770 | 877 |
23/04/24 | 797,600 | 962,900 | 1,041 | 1,848 |
22/04/24 | 783,000 | 956,400 | 1,205 | 1,560 |
19/04/24 | 1,300,400 | 1,212,500 | 1,243 | 1,906 |
17/04/24 | 2,814,700 | 2,670,500 | 1,468 | 2,608 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
24/04/24 | 30.80 | 30,000 | 52,800 | -22,800 | 0.92 | 1.61 | -0.7 |
23/04/24 | 29.70 | 40,700 | 45,820 | -5,120 | 1.23 | 1.38 | -0.16 |
22/04/24 | 30.50 | 26,500 | 40,300 | -13,800 | 0.81 | 1.25 | -0.44 |
19/04/24 | 30.70 | 100,800 | 26,200 | +74,600 | 3.11 | 0.82 | 2.29 |
17/04/24 | 31.95 | 312,800 | 110,500 | +202,300 | 10.17 | 3.53 | 6.64 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.