Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
22.80 +0.40 (+1.79%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CKG | 13,900 | |
KL MUA chủ động | 13,000 | M |
KL BÁN chủ động | 300 | B |
KL Khớp phiên ATC | 600 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 18 78.26% | 15 65.22% | 2 8.7% | 1 4.35% | 4,800 34.53% | 3,900 28.06% | 300 2.16% | 600 4.32% |
1K-10K | 5 21.74% | 5 21.74% | 0 0% | 0 0% | 9,100 65.47% | 9,100 65.47% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:26:43 | M | 22.8 | +0.40 | 300 |
14:27:02 | M | 22.8 | +0.40 | 1,000 |
14:16:42 | M | 22.85 | +0.45 | 100 |
14:16:37 | M | 22.8 | +0.40 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 22.8 | 0.4 +1.79% | 0.3 | 13,900 |
19/12/2024 | 22.4 | 0 0.00% | 0.15 | 6,700 |
18/12/2024 | 22.4 | -0.1 -0.44% | 0.2 | 9,000 |
17/12/2024 | 22.5 | 0 0.00% | 0.08 | 3,600 |
16/12/2024 | 22.5 | 0.3 +1.35% | 0.91 | 41,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 37,000 | 61,700 | 587 | 995 |
19/12/24 | 45,300 | 29,100 | 871 | 808 |
18/12/24 | 38,100 | 55,200 | 544 | 1,062 |
17/12/24 | 31,400 | 63,500 | 581 | 1,671 |
16/12/24 | 122,600 | 109,300 | 1,075 | 1,952 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)