Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


17.00 -0.50 (-2.86%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CKG | 80,300 | |
KL MUA chủ động | 30,000 | M |
KL BÁN chủ động | 34,900 | B |
KL Khớp phiên ATO | 6,500 | |
KL Khớp phiên ATC | 8,900 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 39 68.42% | 26 45.61% | 13 22.81% | 0 0% | 12,700 15.82% | 8,000 9.96% | 4,700 5.85% | 0 0% |
1K-10K | 17 29.82% | 7 12.28% | 8 14.04% | 2 3.51% | 57,600 71.73% | 21,500 26.77% | 20,700 25.78% | 15,400 19.18% |
10K-50K | 1 1.75% | 0 0% | 1 1.75% | 0 0% | 10,000 12.45% | 0 0% | 10,000 12.45% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 17 | -0.50 | 8,900 |
14:28:53 | M | 17 | -0.50 | 100 |
14:28:35 | M | 17 | -0.50 | 200 |
14:28:26 | M | 17 | -0.50 | 100 |
14:28:00 | M | 16.95 | -0.55 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
29/04/2025 | 17 | -0.5 -2.86% | 1.36 | 80,300 |
28/04/2025 | 17.5 | 0.4 +2.34% | 1.43 | 81,700 |
25/04/2025 | 17.1 | 1.1 +6.88% | 1.06 | 62,600 |
24/04/2025 | 16 | -0.05 -0.31% | 0.22 | 13,900 |
23/04/2025 | 16.05 | 0.25 +1.58% | 0.49 | 30,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/04/25 | 97,200 | 97,200 | 824 | 972 |
28/04/25 | 86,600 | 96,900 | 866 | 655 |
25/04/25 | 68,900 | 76,300 | 703 | 569 |
24/04/25 | 19,400 | 24,700 | 252 | 466 |
23/04/25 | 33,300 | 49,300 | 366 | 1,027 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)