Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
CHP - KQKD 2023 kém khả quan do điều kiện thủy văn không thuận lợi - ABS
Nguồn: ABS
Ngày phát hành: 12/03/2024
29.70 +0.10 (+0.34%)
(Central Hydropower Joint Stock Company)
KL: 30,500 CP
Cập nhật lúc 14:45:02 19/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | 29.7 | +0.10 | 100 | - |
14:15:13 | 29.8 | +0.20 | 100 | M |
13:28:16 | 29.5 | -0.10 | 2,000 | B |
14:02:47 | 29.5 | -0.10 | 3,600 | B |
14:02:14 | 29.55 | -0.05 | 400 | B |
13:29:26 | 29.5 | -0.10 | 2,300 | B |
13:29:26 | 29.5 | -0.10 | 700 | B |
13:24:59 | 29.5 | -0.10 | 3,000 | B |
14:25:59 | 29.6 | 0.00 | 2,000 | B |
13:20:25 | 29.5 | -0.10 | 1,000 | B |
13:07:43 | 29.3 | -0.30 | 700 | B |
13:13:05 | 29.3 | -0.30 | 1,000 | B |
13:00:17 | 29.5 | -0.10 | 200 | M |
13:00:05 | 29.4 | -0.20 | 100 | B |
13:17:38 | 29.5 | -0.10 | 3,800 | M |
11:25:15 | 29.4 | -0.20 | 1,000 | B |
10:38:04 | 29.3 | -0.30 | 1,000 | B |
13:05:13 | 29.4 | -0.20 | 900 | B |
10:54:26 | 29.4 | -0.20 | 400 | M |
10:41:11 | 29.3 | -0.30 | 900 | B |
EPS năm 2023 2,294 | P/E 4QGN 11.56 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,241 | KLGD 10 phiên 23,160 | |
EPS pha loãng 2,241 | ROE 4QGN 17.12 | |
ROA 4QGN 10.82 | Giá trị sổ sách 12,754 | |
P/B 2.03 | Beta 0.29 | |
EV/EBIT 11.55 | EV/EBITDA 7.58 | |
Vốn hóa (tỷ) 4,363 (+0) | Slg niêm yết 146,912,668 | |
Slg lưu hành 146,912,668 | Giá cao nhất 52T 30.1 | |
Slg TDCN 44,073,800 | Giá thấp nhất 52T 21.77 | |
Tỷ lệ free-float (%) 30 | Room NN N/A | |
Tỷ lệ % Room NN N/A | Room NN còn lại N/A |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 139 | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | 32.8 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | 31 | - |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 139 | 360.4 | 132.5 | 146.4 | 242.1 | 375.8 | 231.2 | 284.8 |
Giá vốn hàng bán | 83.9 | 135.6 | 88.4 | 87.8 | 99.8 | 153.4 | 100.5 | 100.1 |
Lợi nhuận gộp | 55.1 | 224.8 | 44.1 | 58.6 | 142.3 | 222.5 | 130.7 | 184.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 39.6 | 62.4 | 33.3 | 40 | 58.8 | 59.2 | 56.5 | 64.8 |
Lợi nhuận tài chính | -14.6 | -17.7 | -16.7 | -19.8 | -19.7 | -21.1 | -22.3 | -22.8 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | 0 | -0.1 | -0.1 | 0.3 | 0.2 | 8.4 | 0.3 | -0 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 32.8 | 193.5 | 18.7 | 30.9 | 113.5 | 183.8 | 99.3 | 152.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 31 | 183.3 | 17.6 | 29.2 | 107.8 | 174.5 | 94.3 | 145.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 22.3 | 50.9 | 13.3 | 20 | 44.5 | 46.4 | 40.8 | 51 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
19/04/2024 | 29.7 | 0.1 +0.34% | 0.9 | 30,500 |
17/04/2024 | 29.6 | -0.25 -0.84% | 2.06 | 69,900 |
16/04/2024 | 29.85 | -0.1 -0.33% | 0.33 | 11,000 |
15/04/2024 | 29.95 | -0.15 -0.50% | 0.26 | 8,600 |
12/04/2024 | 30.1 | 0.3 +1.01% | 0.54 | 18,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
19/04/24 | 50,100 | 33,200 | 563 | 790 |
17/04/24 | 151,900 | 159,300 | 2,373 | 2,950 |
16/04/24 | 123,400 | 96,900 | 1,870 | 1,327 |
15/04/24 | 29,300 | 59,900 | 458 | 730 |
12/04/24 | 70,600 | 43,300 | 1,358 | 722 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
19/04/24 | 29.70 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
17/04/24 | 29.60 | 0 | 9,300 | -9,300 | 0 | 0.27 | -- |
16/04/24 | 29.85 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
15/04/24 | 29.95 | 0 | 17 | -17 | 0 | 0 | -- |
12/04/24 | 30.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.