Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
CEO - Q4/2023 có nhiều sự khởi sắc nhưng kết quả kinh doanh cả năm vẫn ảm đạm. - ABS
Nguồn: ABS
Ngày phát hành: 07/03/2024
19.00 -0.80 (-4.04%)
(C.E.O Group Joint Stock Company)
KL: 8,022,900 CP
Cập nhật lúc 15:03:00 17/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:50:33 | 19 | -0.80 | 500 | - |
14:51:14 | 19 | -0.80 | 100 | - |
14:29:23 | 19.2 | -0.60 | 3,200 | M |
14:29:22 | 19.2 | -0.60 | 100 | M |
14:29:26 | 19.1 | -0.70 | 2,000 | B |
14:29:58 | 19.2 | -0.60 | 200 | M |
14:29:40 | 19.1 | -0.70 | 200 | B |
14:29:25 | 19.2 | -0.60 | 3,000 | M |
14:29:39 | 19.2 | -0.60 | 41,800 | M |
14:29:55 | 19.1 | -0.70 | 800 | B |
14:29:38 | 19.2 | -0.60 | 1,300 | M |
14:29:37 | 19.2 | -0.60 | 300 | M |
14:29:54 | 19.2 | -0.60 | 500 | M |
14:29:52 | 19.1 | -0.70 | 60,000 | B |
14:29:35 | 19.2 | -0.60 | 200 | M |
14:29:51 | 19.2 | -0.60 | 100 | M |
14:29:50 | 19.2 | -0.60 | 7,500 | M |
14:29:34 | 19.2 | -0.60 | 1,400 | M |
14:29:49 | 19.2 | -0.60 | 1,000 | M |
14:29:32 | 19.2 | -0.60 | 100 | M |
EPS năm 2023 404 | P/E 4QGN 22.57 | |
EPS 4 quý gần nhất 957 | KLGD 10 phiên 12,177,520 | |
EPS pha loãng 957 | ROE 4QGN 3.27 | |
ROA 4QGN 1.83 | Giá trị sổ sách 11,492 | |
P/B 1.88 | Beta 2.14 | |
EV/EBIT 37.89 | EV/EBITDA 25.81 | |
Vốn hóa (tỷ) 9,779 (+0) | Slg niêm yết 514,678,760 | |
Slg lưu hành 514,678,760 | Giá cao nhất 52T 28.4 | |
Slg TDCN 360,275,132 | Giá thấp nhất 52T 15.3 | |
Tỷ lệ free-float (%) 70 | Room NN 252,192,592 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.63 | Room NN còn lại 22,516,773.1 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 3,000 | 1,393.5 | 46.45% |
Lợi nhuận trước thuế | 393.8 | 195.5 | 49.65% |
Lợi nhuận sau thuế | 315 | 118.9 | 37.75% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 450.9 | 254.1 | 331.2 | 357.3 | 1,496.9 | 333.9 | 425.3 | 292.8 |
Giá vốn hàng bán | 319.2 | 165.6 | 223.6 | 252.2 | 958 | 198.6 | 281.9 | 198.2 |
Lợi nhuận gộp | 131.8 | 88.5 | 107.6 | 105 | 538.9 | 135.4 | 143.4 | 94.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 29.2 | 34.8 | 36.1 | 29.4 | 36 | 40.5 | 33.7 | 32.3 |
Lợi nhuận tài chính | 2.6 | -1.2 | -15.6 | -17 | -24.1 | -18.8 | -10.9 | -23.9 |
Chi phí bán hàng | 46.3 | 27.9 | 15.2 | 33 | 198.1 | 33.2 | 35.7 | 5.8 |
Lợi nhuận khác | -2 | 1.5 | 2 | 2.6 | 2.5 | 2.5 | 2.6 | 1.8 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 62.4 | 40.1 | 54.8 | 38.2 | 282 | 64.6 | 80 | 47.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 29.7 | 28.2 | 36.4 | 24.7 | 199.2 | 41.7 | 43.9 | 25.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 6.6 | 11.1 | 14.3 | 6.9 | 13.3 | 12.5 | 10.4 | 8.8 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
17/04/2024 | 19 | -0.8 -4.04% | 156.28 | 8,022,900 |
16/04/2024 | 19.8 | -0.5 -2.46% | 374.28 | 19,065,900 |
15/04/2024 | 20.3 | -2.2 -9.78% | 446.2 | 20,944,800 |
12/04/2024 | 22.5 | 0.2 +0.90% | 141.7 | 6,285,200 |
11/04/2024 | 22.3 | -0.2 -0.89% | 220.1 | 9,876,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
17/04/24 | 10,578,700 | 15,042,700 | 1,575 | 3,937 |
16/04/24 | 23,551,800 | 24,429,500 | 1,808 | 3,837 |
15/04/24 | 20,944,800 | 28,395,800 | 1,982 | 4,844 |
12/04/24 | 10,584,800 | 12,509,900 | 2,242 | 3,080 |
11/04/24 | 15,512,300 | 13,812,000 | 1,690 | 3,248 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
17/04/24 | 19.00 | 120,920 | 77,380 | +43,540 | 2.36 | 1.51 | 0.85 |
16/04/24 | 19.80 | 628,900 | 55,500 | +573,400 | 12.35 | 1.09 | 11.26 |
15/04/24 | 20.30 | 413,800 | 255,900 | +157,900 | 8.82 | 5.45 | 3.36 |
12/04/24 | 22.50 | 500 | 0 | +500 | 0.01 | 0 | -- |
11/04/24 | 22.30 | 5,900 | 179,500 | -173,600 | 0.13 | 4 | -3.87 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.