Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 125.25 | 123.4 | 98.52 | 4.8 | 5.11 | 106.52 | 3.84 | 3.93 | 102.26 |
2022 | Cả năm | 120.25 | 124.31 | 103.38 | 4.65 | 4.7 | 101.04 | 3.72 | 3.62 | 97.25 |
2021 | Cả năm | 113.95 | 116.16 | 101.94 | 4.36 | 4.49 | 103.07 | 3.48 | 3.59 | 103.05 |
2019 | 2 | 90 | 0 | 0 | 2.7 | 0 | 0 | 2.16 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 88.6 | 98.45 | 2.75 | 102.02 | 2.2 | 102.02 |