Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
CC4 - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 29/11/2023
12.80 0.00 (0.00%)
(Investment and Construction Joint Stock Company No.4)
KL: 0 CP
Cập nhật lúc 15:03:00 17/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
EPS năm 2023 533 | P/E 4QGN 33.67 | |
EPS 4 quý gần nhất 445 | KLGD 10 phiên 270 | |
EPS pha loãng 445 | ROE 4QGN 4.66 | |
ROA 4QGN 2.21 | Giá trị sổ sách 11,439 | |
P/B 1.31 | Beta 0.23 | |
EV/EBIT 16.59 | EV/EBITDA 10.55 | |
Vốn hóa (tỷ) 819 (+0) | Slg niêm yết 64,000,000 | |
Slg lưu hành 64,000,000 | Giá cao nhất 52T 20.5 | |
Slg TDCN 6,400,000 | Giá thấp nhất 52T 12 | |
Tỷ lệ free-float (%) 10 | Room NN N/A | |
Tỷ lệ % Room NN N/A | Room NN còn lại N/A |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 1,170.4 | 1,413.4 | 120.76% |
Lợi nhuận trước thuế | 50.1 | 71.3 | 142.34% |
Lợi nhuận sau thuế | 38.3 | 55.4 | 144.71% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 456.5 | 378.2 | 411.5 | 167.2 | 488.6 | 45.9 | 72 | 20 |
Giá vốn hàng bán | 421.7 | 352.1 | 385.2 | 152.3 | 454.3 | 39.9 | 62.1 | 14.9 |
Lợi nhuận gộp | 34.8 | 26.1 | 26.3 | 14.8 | 34.3 | 6 | 9.9 | 5.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 7.6 | 6.9 | 6.4 | 8.9 | 7 | 13.1 | 13.7 | 25.6 |
Lợi nhuận tài chính | 8.8 | 1.2 | 1.8 | -2.3 | 1.5 | -0.3 | -0.7 | 0.1 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | 0.4 | 0.2 | -0.2 | 0 | -4.3 | -0.9 | 0.6 | -0.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 31.6 | 17.6 | 18.5 | 3.6 | 20.7 | -2.3 | 4.1 | 1.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 25.7 | 13 | 14.6 | 2.2 | 16.9 | -2.1 | 3.4 | 0.8 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 5.6 | 3.4 | 3.5 | 1.3 | 3.5 | -4.6 | 4.6 | 4.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
17/04/2024 | 12.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
16/04/2024 | 12.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
15/04/2024 | 12.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
12/04/2024 | 12.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
11/04/2024 | 12.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
17/04/24 | 0 | 700 | NaN | 140 |
16/04/24 | 0 | 2,400 | NaN | 343 |
15/04/24 | 0 | 3,300 | NaN | 660 |
12/04/24 | 0 | 2,300 | NaN | 767 |
11/04/24 | 0 | 200 | 0 | 100 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
17/04/24 | 12.80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
16/04/24 | 12.80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
15/04/24 | 12.80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
12/04/24 | 12.80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
11/04/24 | 12.80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.