Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
CC1 - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 29/11/2023
14.50 -0.10 (-0.68%)
(Construction Corporation No 1 Joint Stock Company)
KL: 7,500 CP
Cập nhật lúc 14:39:12 28/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
13:55:06 | 14.6 | 0.00 | 1,000 | M |
13:14:13 | 14.6 | 0.00 | 500 | B |
13:14:02 | 14.6 | 0.00 | 2,000 | B |
14:17:36 | 14.5 | -0.10 | 3,100 | B |
13:12:21 | 14.6 | 0.00 | 100 | B |
09:55:46 | 14.7 | +0.10 | 100 | B |
10:15:58 | 14.7 | +0.10 | 100 | M |
09:53:26 | 14.8 | +0.20 | 100 | B |
09:59:12 | 14.7 | +0.10 | 500 | B |
EPS năm 2023 684 | P/E 4QGN 27.4 | |
EPS 4 quý gần nhất 558 | KLGD 10 phiên 18,563 | |
EPS pha loãng 558 | ROE 4QGN 6.31 | |
ROA 4QGN 1.6 | Giá trị sổ sách 9,773 | |
P/B 1.57 | Beta 3.42 | |
EV/EBIT 159.75 | EV/EBITDA 94.52 | |
Vốn hóa (tỷ) 5,193 (-26) | Slg niêm yết 358,507,825 | |
Slg lưu hành 358,170,025 | Giá cao nhất 52T 21.82 | |
Slg TDCN 322,353,022 | Giá thấp nhất 52T 9.09 | |
Tỷ lệ free-float (%) 90 | Room NN 175,668,834 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.1 | Room NN còn lại 17,562,686.3 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 10,761 | 5,619.9 | 52.22% |
Lợi nhuận trước thuế | 231 | 328.2 | 142.08% |
Lợi nhuận sau thuế | 184.8 | 245.9 | 133.09% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 2,568.2 | 1,269.8 | 1,236.1 | 545.8 | 2,604.8 | 1,259.4 | 1,592 | 1,175.1 |
Giá vốn hàng bán | 2,514 | 1,137.1 | 1,127.2 | 491.6 | 2,456 | 1,144.9 | 1,473.7 | 1,102.4 |
Lợi nhuận gộp | 54.3 | 132.7 | 108.8 | 54.2 | 148.8 | 114.5 | 118.3 | 72.7 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 2.1 | 10.4 | 8.8 | 9.9 | 5.7 | 9.1 | 7.2 | 6.2 |
Lợi nhuận tài chính | 364 | -66.7 | -55.4 | 2.8 | -67.3 | -24.4 | -39.2 | 28.6 |
Chi phí bán hàng | 2.3 | 0.5 | 0.2 | 0.2 | 7.9 | 8.1 | 7.9 | 6.7 |
Lợi nhuận khác | -2.1 | 3.1 | 9.5 | -0.4 | 98.2 | -2.2 | 18.4 | -6.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 271.6 | 24.6 | 20.9 | 11.1 | 189.5 | 16.1 | 20.7 | 16.9 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 208.2 | 18.5 | 10.9 | 8.3 | 136.7 | 17.3 | 13.3 | 16.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 8.1 | 1.5 | -0.2 | 1.5 | 5.2 | 1.4 | 0.9 | 1.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 14.5 | -0.1 -0.68% | 0.11 | 7,500 |
27/03/2024 | 14.5 | -0.2 -1.36% | 0.03 | 2,000 |
26/03/2024 | 14.6 | -0.2 -1.35% | 0.06 | 4,100 |
25/03/2024 | 14.8 | 0.2 +1.37% | 0.16 | 10,500 |
22/03/2024 | 14.7 | 0.1 +0.68% | 0.37 | 25,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 30,100 | 47,700 | 654 | 1,445 |
27/03/24 | 41,500 | 25,700 | 798 | 1,071 |
26/03/24 | 35,500 | 38,300 | 888 | 851 |
25/03/24 | 37,600 | 40,600 | 940 | 883 |
22/03/24 | 70,100 | 63,600 | 825 | 1,078 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/24 | 14.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
27/03/24 | 14.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
26/03/24 | 14.60 | 0 | 110 | -110 | 0 | 0 | -- |
25/03/24 | 14.80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/03/24 | 14.70 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.