Tìm mã CK, công ty, tin tức
20.20 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2024 | 3 | 50.5 | 11.62 | 23 | 6.5 | 1.3 | 20.02 | 5.2 | 1.04 | 20.02 |
Luỹ kế | 11.62 | 23 | 1.3 | 20.02 | 1.04 | 20.02 | ||||
2023 | Cả năm | 48.5 | 40.51 | 83.52 | 9.5 | 4.59 | 48.35 | 7.6 | 3.59 | 47.27 |
2022 | Cả năm | 28.75 | 29.81 | 103.7 | 3.2 | 5.05 | 157.78 | 2.56 | 4.04 | 157.75 |