menu
24hmoney
Tín hiệu
C4G (UPCOM)

Công ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4

(CIENCO4 Group Joint Stock Company)
9.50 -0.50 (-5.00%)

Cập nhật lúc 13:16:46 19/04

KL: 850,300 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu

835.6

-10%

711.1

6.4%

617.4

-21.2%

460

7.7%

928.8

79.5%

668.2

45.2%

783.4

67.7%

427.2

16.2%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

835.6

-10%

711.1

6.4%

617.4

-21.2%

460

7.7%

928.8

79.5%

668.2

45.2%

783.4

67.7%

427.2

16.2%

Giá vốn hàng bán

712.6

11.5%

632.3

-7.4%

504.3

26.2%

374.1

-6.6%

805.1

-100%

588.6

-49.2%

683.1

-92.3%

350.8

-21.1%

Lợi nhuận gộp

123.1

-0.5%

78.8

-0.9%

113.1

12.7%

85.9

12.5%

123.6

7.6%

79.5

21.1%

100.3

-10.3%

76.4

-1.9%

Thu nhập tài chính

31.8

355.6%

30.8

10.4%

37.4

49%

14.5

-33.7%

7

1,583%

27.9

754.6%

25.1

91.5%

21.8

16.5%

Chi phí tài chính

78

-26.7%

61.9

-16.5%

86.2

-83.8%

40.7

16.1%

61.5

8.4%

53.1

-94.3%

46.9

39.7%

48.6

6.5%

Chi phí tiền lãi

40.2

20.5%

53

-5.1%

79.8

-113.5%

38.2

16%

50.5

15.1%

50.5

-108.7%

37.4

49.5%

45.4

4.8%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

-6.3

-232.7%

3.4

188.6%

2.7

-23.3%

2.7

29.4%

4.7

165.6%

-3.9

48.9%

3.6

241.2%

2.1

-10.4%

Chi phí bán hàng

0.7

67.8%

0.6

-3.5%

0.3

49.3%

0.3

37.2%

2.1

-1,093%

0.6

-859.6%

0.5

-956.4%

0.5

-316.3%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

22.1

10.8%

16.5

17.4%

26.4

1.3%

18.8

-34.4%

24.8

13.6%

20

-46%

26.8

-36.8%

14

35.4%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

47.8

2%

34

14.1%

40.3

-26.5%

43.3

16.1%

46.9

288.3%

29.8

47.4%

54.8

118.9%

37.3

48.1%

Thu nhập khác

18

-23.6%

4.5

81.8%

0.5

-84.1%

5.1

1,800%

23.6

1,382%

2.5

492.6%

3.3

152.8%

0.3

50.2%

Chi phí khác

-6.1

-2,876%

-2.7

-188%

-0.1

85.3%

-0.6

-945%

-0.2

1.3%

-0.9

-681.8%

-0.8

23.1%

-0.1

82.5%

Thu nhập khác, ròng

12

-49%

1.8

18.5%

0.4

-83.7%

4.5

2,013%

23.4

1,589%

1.5

307.2%

2.6

724.6%

0.2

271.9%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

59.8

-15%

35.8

14.3%

40.7

-29%

47.8

27.4%

70.3

422.3%

31.3

60.9%

57.4

126.4%

37.5

49.7%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

9.3

23.1%

5.5

2%

7.2

34%

6.9

-31.7%

12.1

-304.6%

5.6

36.3%

10.9

-35.5%

5.2

-94.6%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

2.2

N/A

N/A

N/A

0.3

-4.8%

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0.4

54.6%

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

11.5

4.8%

5.5

2%

6.9

35%

6.9

-31.7%

12.1

-304.6%

5.6

36.3%

10.6

-35%

5.2

-94.6%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

48.2

-17.1%

30.4

17.9%

33.9

-27.7%

40.9

26.7%

58.2

456%

25.8

140.8%

46.8

167.1%

32.3

44.4%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-0.5

-444.6%

0.2

449.3%

-0.2

-106%

-0.1

-123.8%

-0.1

-119.9%

-0.1

90%

2.6

1,560%

0.4

292.4%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

48.8

-16.3%

30.1

16.8%

34

-23%

41

28.8%

58.3

485.2%

25.8

128.6%

44.2

149.6%

31.8

43.1%

EPS Quý

137

-47.1%

89

-22.6%

108

-38.6%

183

-42.5%

259

159%

115

1.8%

176

N/A

318

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại