Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
BWE: Khuyến nghị NẮM GIỮ với giá mục tiêu 43,800 đồng/cổ phiếu
Nguồn: BSC
Ngày phát hành: 02/01/2024
45.00 +0.75 (+1.69%)
(Binh Duong Water - Environment Corporation - Joint Stock Company)
KL: 365,600 CP
Cập nhật lúc 14:45:03 29/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | 45 | +0.75 | 23,000 | - |
14:29:29 | 45 | +0.75 | 2,000 | M |
14:28:04 | 45 | +0.75 | 900 | M |
14:28:04 | 44.95 | +0.70 | 400 | M |
14:26:56 | 45 | +0.75 | 500 | M |
14:26:12 | 45 | +0.75 | 7,900 | M |
14:26:12 | 44.95 | +0.70 | 1,100 | M |
14:26:12 | 44.9 | +0.65 | 1,000 | M |
14:23:38 | 45 | +0.75 | 10,300 | M |
14:23:38 | 44.95 | +0.70 | 2,300 | M |
14:23:38 | 44.8 | +0.55 | 400 | M |
14:22:10 | 44.7 | +0.45 | 4,000 | B |
14:21:36 | 44.7 | +0.45 | 15,000 | B |
14:17:51 | 44.8 | +0.55 | 2,500 | B |
14:17:51 | 44.85 | +0.60 | 2,100 | B |
14:16:56 | 45 | +0.75 | 500 | M |
14:12:53 | 45 | +0.75 | 400 | M |
14:12:53 | 45 | +0.75 | 200 | M |
14:12:53 | 44.9 | +0.65 | 700 | M |
14:09:47 | 44.9 | +0.65 | 900 | B |
EPS năm 2023 3,496 | P/E 4QGN 11.66 | |
EPS 4 quý gần nhất 3,599 | KLGD 10 phiên 243,900 | |
EPS pha loãng 3,599 | ROE 4QGN 14.51 | |
ROA 4QGN 6.1 | Giá trị sổ sách 24,124 | |
P/B 1.74 | Beta 0.42 | |
EV/EBIT 13.64 | EV/EBITDA 8.76 | |
Vốn hóa (tỷ) 8,681 (+144) | Slg niêm yết 192,920,000 | |
Slg lưu hành 192,920,000 | Giá cao nhất 52T 49.5 | |
Slg TDCN 57,876,000 | Giá thấp nhất 52T 39.8 | |
Tỷ lệ free-float (%) 30 | Room NN 94,530,800 | |
Tỷ lệ % Room NN 15.98 | Room NN còn lại 63,697,616 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 3,970 | 3,525.9 | 88.81% |
Lợi nhuận trước thuế | 900 | 758.9 | 84.32% |
Lợi nhuận sau thuế | 720 | 679.4 | 94.37% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,127.9 | 840.5 | 876.9 | 680.6 | 1,043.3 | 860.1 | 847 | 733.3 |
Giá vốn hàng bán | 648.6 | 473.7 | 494.3 | 348 | 705.9 | 510.5 | 460.7 | 385.5 |
Lợi nhuận gộp | 479.3 | 366.8 | 382.6 | 332.7 | 337.4 | 349.6 | 386.3 | 347.8 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 42.5 | 43.6 | 43.6 | 48.9 | 32.3 | 40.6 | 45.6 | 47.4 |
Lợi nhuận tài chính | -154.9 | -41.6 | -44.3 | -27.2 | -13.3 | -24.3 | -52.6 | -24.4 |
Chi phí bán hàng | 103.6 | 89.1 | 90.1 | 87.3 | 87.8 | 79.3 | 78.8 | 74.3 |
Lợi nhuận khác | 24.4 | 12.1 | 31.9 | -20.5 | 17.4 | 15.6 | 26.9 | -19.3 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 172.2 | 194.9 | 233.2 | 158.5 | 199.2 | 215.6 | 221.4 | 201.8 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 150.7 | 178.1 | 210 | 140.7 | 170.3 | 196.6 | 203.1 | 176.4 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 13.4 | 21.2 | 24 | 20.7 | 16.3 | 22.9 | 24.9 | 24.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 45 | 0.75 +1.69% | 16.44 | 365,600 |
28/03/2024 | 44.25 | -0.35 -0.78% | 5.13 | 115,300 |
27/03/2024 | 44.6 | 0.1 +0.22% | 7.72 | 173,100 |
26/03/2024 | 44.5 | 0.65 +1.48% | 12.2 | 276,300 |
25/03/2024 | 43.85 | 0.65 +1.50% | 9.3 | 213,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/03/24 | 374,200 | 412,700 | 784 | 789 |
28/03/24 | 143,000 | 119,400 | 671 | 498 |
27/03/24 | 335,800 | 422,100 | 863 | 1,147 |
26/03/24 | 422,300 | 551,900 | 1,432 | 1,472 |
25/03/24 | 357,200 | 453,200 | 1,452 | 910 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
29/03/24 | 45.00 | 134,400 | 46,800 | +87,600 | 6.04 | 2.1 | 3.94 |
28/03/24 | 44.25 | 36,300 | 0 | +36,300 | 1.61 | 0 | -- |
27/03/24 | 44.60 | 55,200 | 3,100 | +52,100 | 2.46 | 0.14 | 2.32 |
26/03/24 | 44.50 | 60,200 | 4,200 | +56,000 | 2.66 | 0.18 | 2.48 |
25/03/24 | 43.85 | 7,700 | 5,200 | +2,500 | 0.33 | 0.22 | 0.11 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.