Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
2.60 +0.10 (+4.00%)
(Bac Viet Group Joint Stock Company)
KL: 55,200 CP
Cập nhật lúc 14:59:00 29/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
13:52:38 | 2.6 | +0.10 | 1,000 | M |
13:47:35 | 2.6 | +0.10 | 100 | M |
13:39:55 | 2.6 | +0.10 | 2,000 | M |
11:01:23 | 2.6 | +0.10 | 400 | B |
11:00:59 | 2.6 | +0.10 | 1,200 | B |
10:58:19 | 2.6 | +0.10 | 5,000 | B |
10:57:04 | 2.6 | +0.10 | 5,000 | B |
10:54:13 | 2.6 | +0.10 | 28,600 | M |
10:13:01 | 2.5 | 0.00 | 300 | B |
10:01:36 | 2.5 | 0.00 | 8,400 | B |
09:58:30 | 2.5 | 0.00 | 2,800 | B |
09:47:25 | 2.5 | 0.00 | 300 | B |
09:08:57 | 2.6 | +0.10 | 100 | M |
EPS năm 2022 694 | P/E 4QGN N/A | |
EPS 4 quý gần nhất -3,905 | KLGD 10 phiên 53,220 | |
EPS pha loãng -3,905 | ROE 4QGN 20.56 | |
ROA 4QGN 16.33 | Giá trị sổ sách N/A | |
P/B N/A | Beta 0.67 | |
EV/EBIT 38.82 | EV/EBITDA 38.82 | |
Vốn hóa (tỷ) 25 (+0) | Slg niêm yết 9,750,948 | |
Slg lưu hành 9,750,948 | Giá cao nhất 52T 3.25 | |
Slg TDCN 9,263,400 | Giá thấp nhất 52T 1.86 | |
Tỷ lệ free-float (%) 95 | Room NN 4,777,964 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.14 | Room NN còn lại 474,362.2 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2022 | Lũy kế đến Q1/2022 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 50 | - | - |
Lợi nhuận trước thuế | 5 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế | 5 | - | - |
Không có dữ liệu
Dữ liệu chưa có hoặc đang được cập nhật
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 2.6 | 0.1 +4.00% | 0.14 | 55,200 |
28/03/2024 | 2.6 | 0.1 +4.00% | 0.05 | 17,900 |
27/03/2024 | 2.6 | 0.1 +4.00% | 0.1 | 39,800 |
26/03/2024 | 2.5 | 0.1 +4.17% | 0.12 | 46,400 |
25/03/2024 | 2.4 | 0 0.00% | 0.09 | 35,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/03/24 | 91,600 | 220,500 | 2,082 | 3,675 |
28/03/24 | 69,900 | 185,200 | 1,553 | 3,494 |
27/03/24 | 99,200 | 200,100 | 1,804 | 3,511 |
26/03/24 | 94,100 | 142,700 | 1,882 | 2,378 |
25/03/24 | 68,200 | 128,700 | 1,550 | 3,218 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
29/03/24 | 2.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
28/03/24 | 2.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
27/03/24 | 2.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
26/03/24 | 2.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
25/03/24 | 2.40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.