Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
10.70 0.00 (0.00%)
(Viet Capital Commercial Joint Stock Bank)
KL: 176,300 CP
Cập nhật lúc 14:59:29 28/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:59:28 | 10.7 | 0.00 | 31,300 | B |
14:59:24 | 10.8 | +0.10 | 100 | M |
14:58:31 | 10.7 | 0.00 | 3,000 | B |
14:56:05 | 10.8 | +0.10 | 700 | M |
14:54:53 | 10.8 | +0.10 | 100 | M |
14:46:05 | 10.8 | +0.10 | 500 | M |
14:36:15 | 10.8 | +0.10 | 900 | M |
14:35:08 | 10.7 | 0.00 | 300 | B |
14:30:18 | 10.7 | 0.00 | 2,000 | B |
14:28:47 | 10.7 | 0.00 | 500 | B |
14:28:39 | 10.8 | +0.10 | 200 | M |
14:21:38 | 10.8 | +0.10 | 400 | M |
14:13:14 | 10.8 | +0.10 | 100 | M |
14:12:04 | 10.8 | +0.10 | 300 | M |
14:07:28 | 10.7 | 0.00 | 100 | B |
14:05:04 | 10.8 | +0.10 | 300 | M |
14:02:55 | 10.8 | +0.10 | 6,000 | M |
13:52:41 | 10.8 | +0.10 | 9,100 | B |
13:52:21 | 10.8 | +0.10 | 1,000 | B |
13:46:45 | 10.8 | +0.10 | 800 | B |
EPS năm 2023 117 | P/E 4QGN 68.19 | |
EPS 4 quý gần nhất 162 | KLGD 10 phiên 267,961 | |
EPS pha loãng 162 | ROE 4QGN 1.04 | |
ROA 4QGN 0.07 | Giá trị sổ sách 11,725 | |
P/B 0.94 | Beta 0.57 | |
EV/EBIT 0 | EV/EBITDA 0 | |
Vốn hóa (tỷ) 5,368 (-13) | Slg niêm yết 501,680,000 | |
Slg lưu hành 501,680,000 | Giá cao nhất 52T 11.84 | |
Slg TDCN 426,428,000 | Giá thấp nhất 52T 9.97 | |
Tỷ lệ free-float (%) 85 | Room NN 25,084,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 4.51 | Room NN còn lại 2,464,795.9 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 1,755 | - |
Lợi nhuận trước thuế | 502 | 71.6 | 14.26% |
Lợi nhuận sau thuế | 401.6 | 56.6 | 14.09% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 1,840.7 | 1,860.7 | 1,945 | 1,782.2 | 1,554.2 | 1,508.3 | 1,448.6 | 1,359.5 |
Tổng chi phí | 1,830.5 | 1,839 | 1,930.8 | 1,756.6 | 1,521.1 | 1,439.8 | 1,267.7 | 1,185.9 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 10.2 | 21.6 | 14.2 | 25.6 | 33 | 68.5 | 180.9 | 173.6 |
Lợi nhuận sau thuế | 8 | 17.1 | 11.2 | 20.3 | 26.1 | 54.5 | 144.6 | 138.8 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 0.4 | 0.9 | 0.6 | 1.1 | 1.7 | 3.6 | 10 | 10.2 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 10.7 | 0 0.00% | 1.91 | 176,300 |
27/03/2024 | 10.8 | 0 0.00% | 1.93 | 179,600 |
26/03/2024 | 10.8 | 0 0.00% | 1.96 | 181,600 |
25/03/2024 | 10.7 | -0.2 -1.83% | 1.43 | 132,400 |
22/03/2024 | 10.9 | 0 0.00% | 2.12 | 194,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 576,700 | 883,900 | 2,913 | 2,547 |
27/03/24 | 785,400 | 995,100 | 3,206 | 4,308 |
26/03/24 | 645,200 | 715,000 | 2,115 | 3,069 |
25/03/24 | 449,200 | 1,002,300 | 2,482 | 3,065 |
22/03/24 | 393,400 | 1,050,400 | 1,987 | 2,519 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/24 | 10.70 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
27/03/24 | 10.80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
26/03/24 | 10.80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
25/03/24 | 10.70 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/03/24 | 10.90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.