Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.20 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 183.69 | 159.95 | 87.08 | 0.37 | 1.33 | 360.87 | 0.3 | 0.99 | 334.11 |
2022 | 2 | 282.06 | 0 | 0 | 1.06 | 0 | 0 | 0.85 | 0 | 0 |
Cả năm | 135.66 | 48.1 | 4.08 | 384.49 | 3.4 | 401.4 | ||||
2021 | 2 | 152.1 | 0 | 0 | 0.46 | 0 | 0 | 0.37 | 0 | 0 |
Cả năm | 122.02 | 80.22 | -0.81 | -176.26 | -0.88 | -239.35 | ||||
2020 | 2 | 106.15 | 0 | 0 | -12.14 | 0 | 0 | -12.14 | 0 | 0 |
Cả năm | 136.63 | 128.72 | 1.32 | -10.89 | 0.8 | -6.56 | ||||
2019 | 2 | 146.2 | 0 | 0 | 0.94 | 0 | 0 | 0.75 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 152.17 | 104.08 | 4.52 | 483.16 | 2.81 | 375.25 |