Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
22.20 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BSA | 1,300 | |
KL MUA chủ động | 800 | M |
KL BÁN chủ động | 500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 100% | 1 33.33% | 2 66.67% | 0 0% | 1,300 100% | 600 46.15% | 700 53.85% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:17:58 | M | 22.2 | 0.00 | 600 |
13:31:27 | B | 22.1 | -0.10 | 500 |
09:16:24 | M | 22.2 | 0.00 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 22.2 | 0 0.00% | 0.03 | 1,300 |
19/12/2024 | 22.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 22.2 | 0 0.00% | 0.01 | 500 |
17/12/2024 | 22.2 | 0 0.00% | 0 | 200 |
16/12/2024 | 22.3 | 0 0.00% | 0.01 | 400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 3,600 | 4,200 | 400 | 600 |
19/12/24 | 3,300 | 3,800 | 330 | 760 |
18/12/24 | 2,600 | 4,100 | 325 | 683 |
17/12/24 | 5,900 | 4,400 | 421 | 550 |
16/12/24 | 7,500 | 8,000 | 577 | 1,143 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)