Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.20 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BNW | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
16/01/2025 | 9.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
15/01/2025 | 9.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
14/01/2025 | 9.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
13/01/2025 | 9.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
10/01/2025 | 9.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
16/01/25 | 6,300 | 0 | 2,100 | NaN |
15/01/25 | 6,900 | 0 | 863 | NaN |
14/01/25 | 5,800 | 0 | 1,160 | NaN |
13/01/25 | 5,900 | 0 | 1,475 | NaN |
10/01/25 | 500 | 0 | 167 | NaN |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)