Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.40 -0.40 (-4.55%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BMF | 400 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 400 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 0 0% | 2 100% | 0 0% | 400 100% | 0 0% | 400 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:59:35 | B | 8.4 | -0.40 | 200 |
09:00:10 | B | 8 | -0.80 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
06/12/2024 | 8.4 | -0.4 -4.55% | 0 | 400 |
05/12/2024 | 8.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
04/12/2024 | 8.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
03/12/2024 | 8.8 | 0.5 +6.02% | 0 | 300 |
02/12/2024 | 8.3 | -0.5 -5.68% | 0.01 | 700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
06/12/24 | 11,500 | 11,000 | 383 | 733 |
05/12/24 | 10,200 | 10,200 | 785 | 567 |
04/12/24 | 5,500 | 13,900 | 500 | 869 |
03/12/24 | 9,100 | 7,600 | 479 | 507 |
02/12/24 | 11,000 | 15,500 | 647 | 969 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)