Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BMF | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:52:11 | B | 8.6 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 8.6 | 0 0.00% | 0 | 100 |
20/12/2024 | 8.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/12/2024 | 8.6 | 0 0.00% | 0 | 100 |
18/12/2024 | 8.6 | 0 0.00% | 0 | 200 |
17/12/2024 | 8.6 | -0.2 -2.27% | 0.01 | 1,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 12,400 | 8,100 | 653 | 736 |
20/12/24 | 10,800 | 12,900 | 635 | 1,290 |
19/12/24 | 14,600 | 17,100 | 973 | 1,710 |
18/12/24 | 19,100 | 7,900 | 955 | 608 |
17/12/24 | 14,900 | 11,400 | 745 | 570 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)