Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


9.20 -0.90 (-8.91%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BMF | 8,700 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 8,700 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 11 78.57% | 5 35.71% | 6 42.86% | 0 0% | 3,400 39.08% | 2,200 25.29% | 1,200 13.79% | 0 0% |
1K-10K | 3 21.43% | 2 14.29% | 1 7.14% | 0 0% | 5,300 60.92% | 4,000 45.98% | 1,300 14.94% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
21/03/2025 | 9.2 | -0.9 -8.91% | 0.08 | 8,700 |
20/03/2025 | 10.6 | -0.6 -5.36% | 0.06 | 6,200 |
19/03/2025 | 11.3 | 1.4 +14.14% | 0.44 | 39,000 |
18/03/2025 | 10 | 1.3 +14.94% | 0.21 | 21,000 |
17/03/2025 | 8.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
21/03/25 | 10,100 | 32,600 | 348 | 931 |
20/03/25 | 7,300 | 55,400 | 235 | 1,259 |
19/03/25 | 45,500 | 42,900 | 632 | 858 |
18/03/25 | 45,700 | 21,000 | 788 | 1,400 |
17/03/25 | 8,800 | 6,000 | 629 | 667 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)