Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
BIC - Ngựa ô ngành bảo hiểm - MIRAE
Nguồn: MIRAE
Ngày phát hành: 17/01/2024
28.40 +0.50 (+1.79%)
(BIDV Insurance Corporation)
KL: 35,200 CP
Cập nhật lúc 14:45:02 17/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | 28.4 | +0.50 | 100 | - |
14:29:27 | 28.2 | +0.30 | 100 | M |
14:28:36 | 28.2 | +0.30 | 100 | M |
14:29:16 | 28.2 | +0.30 | 100 | M |
14:13:07 | 28.4 | +0.50 | 100 | M |
13:44:57 | 28.45 | +0.55 | 300 | M |
13:39:07 | 28.25 | +0.35 | 1,000 | M |
13:39:07 | 28.4 | +0.50 | 17,600 | M |
13:36:31 | 28.2 | +0.30 | 3,900 | M |
11:12:37 | 28.2 | +0.30 | 100 | M |
11:16:43 | 28.2 | +0.30 | 100 | M |
11:01:41 | 28.2 | +0.30 | 3,200 | B |
11:04:53 | 28 | +0.10 | 6,500 | B |
11:04:53 | 28.1 | +0.20 | 100 | B |
10:23:22 | 28.4 | +0.50 | 100 | M |
14:07:46 | 28.4 | +0.50 | 600 | M |
09:35:59 | 28.2 | +0.30 | 400 | B |
09:36:38 | 28.2 | +0.30 | 500 | B |
09:16:23 | 28.6 | +0.70 | 100 | M |
09:15:00 | 28.25 | +0.35 | 100 | - |
EPS năm 2023 3,835 | P/E 4QGN 7.01 | |
EPS 4 quý gần nhất 3,801 | KLGD 10 phiên 128,630 | |
EPS pha loãng 3,801 | ROE 4QGN 16.87 | |
ROA 4QGN 6.33 | Giá trị sổ sách 22,475 | |
P/B 1.19 | Beta 0.53 | |
EV/EBIT -4.61 | EV/EBITDA -4.67 | |
Vốn hóa (tỷ) 3,331 (+0) | Slg niêm yết 117,276,895 | |
Slg lưu hành 117,276,895 | Giá cao nhất 52T 30.2 | |
Slg TDCN 17,591,534 | Giá thấp nhất 52T 23.55 | |
Tỷ lệ free-float (%) 15 | Room NN 57,465,678 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.58 | Room NN còn lại 5,184,961 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 5,570 | - | - |
Lợi nhuận trước thuế | 600 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế | 480 | - | - |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 1,025.7 | 917.5 | 894.9 | 798.3 | 722.1 | 690.8 | 667.6 | 570.7 |
Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 284.3 | 215.6 | 215.3 | 173.9 | 150.1 | 161.1 | 113.5 | 144.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 27.7 | 23.5 | 23.9 | 21.8 | 20.8 | 23.3 | 17 | 25.3 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận hoạt động tài chính | 85 | 110.1 | 112.3 | 85.1 | 141.8 | 71.3 | 68.6 | 75.1 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 162 | 149.9 | 162.5 | 99.2 | 153.8 | 76.6 | 68.8 | 93.9 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 126.2 | 104.4 | 126.1 | 78 | 137.2 | 56.9 | 46.6 | 73.8 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 12.4 | 11.6 | 16.2 | 9.9 | 19.1 | 8.4 | 7.5 | 13.2 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
17/04/2024 | 28.4 | 0.5 +1.79% | 1 | 35,200 |
16/04/2024 | 27.9 | -0.6 -2.11% | 4.84 | 172,400 |
15/04/2024 | 28.5 | -0.8 -2.73% | 2.41 | 83,700 |
12/04/2024 | 29.3 | 0.3 +1.03% | 3.03 | 104,200 |
11/04/2024 | 29 | 0.05 +0.17% | 0.84 | 29,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
17/04/24 | 35,600 | 42,800 | 727 | 648 |
16/04/24 | 309,200 | 379,200 | 1,305 | 1,517 |
15/04/24 | 160,100 | 219,700 | 1,345 | 1,944 |
12/04/24 | 261,200 | 238,600 | 1,602 | 1,404 |
11/04/24 | 212,900 | 165,900 | 1,690 | 1,443 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
17/04/24 | 28.40 | 26,000 | 0 | +26,000 | 0.74 | 0 | -- |
16/04/24 | 27.90 | 25,900 | 85,900 | -60,000 | 0.73 | 2.41 | -1.68 |
15/04/24 | 28.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
12/04/24 | 29.30 | 2,700 | 0 | +2,700 | 0.08 | 0 | -- |
11/04/24 | 29.00 | 18,000 | 0 | +18,000 | 0.52 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.