menu
24hmoney
Tín hiệu
BIC (HOSE)

Tổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

(BIDV Insurance Corporation)
28.00 -0.40 (-1.41%)

Cập nhật lúc 14:45:01 19/04

KL: 75,500 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu phí bảo hiểm

1,315.9

31.9%

1,195.7

25.7%

1,173.2

29%

1,057.3

39.3%

997.6

23.5%

951.4

36.5%

909.3

14.8%

759.3

21.1%

Thu phí bảo hiểm

1,278.6

23.1%

1,143.4

36.3%

1,196.4

16.2%

1,316.5

44.3%

1,039

10.7%

839

32.9%

1,029.6

35.1%

912

41%

Thu phí nhận tái bảo hiểm

13.8

-26.4%

49.9

69.1%

35.4

-44.4%

56.5

103.6%

18.7

143.4%

29.5

-47.1%

63.7

62.1%

27.8

105%

Tăng/giảm dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

23.5

139%

2.4

-97.1%

58.7

68.1%

315.7

-74.9%

60.1

56.5%

82.9

706%

184

-1,940%

180.5

-444.7%

Các khoản giảm trừ doanh thu

350.5

-5.3%

340.2

-8.6%

338.1

-13.4%

356.9

-32.9%

332.7

-44.2%

313.4

-18.5%

298.1

-7.5%

268.6

-24.3%

Doanh thu phí bảo hiểm thuần

965.4

45.2%

855.5

34.1%

835.1

36.6%

700.4

42.8%

664.9

15.2%

638

47.4%

611.2

18.6%

490.7

19.4%

Tăng do dự phòng phí chưa được hưởng và dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác HĐKD Bảo hiểm

60.3

5.5%

62

17.5%

59.8

6%

97.9

22.4%

57.2

2.1%

52.8

7.4%

56.4

11.6%

80

26.8%

Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm

58.1

0.4%

61.4

17.1%

58.7

15.5%

57.9

26.6%

57.9

33.4%

52.4

6.4%

50.8

3.9%

45.7

22.7%

Thu nhập khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

2.2

402.2%

0.6

73.8%

1

-81.4%

40

16.8%

0.7

-105.8%

0.4

415.5%

5.6

241.2%

34.2

32.8%

Thu khác nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu khác nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu hoạt động khác

2.2

402.2%

0.6

73.8%

1

-81.4%

40

16.8%

0.7

-105.8%

0.4

415.5%

5.6

241.2%

34.2

32.8%

Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm

1,025.7

42%

917.5

32.8%

894.9

34%

798.3

39.9%

722.1

14%

690.8

43.4%

667.6

18%

570.7

20.4%

Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn

314.9

0.5%

257.9

-18.2%

304.8

-21.1%

207.2

-9.6%

316.6

42.3%

218.2

-1.7%

251.6

3.9%

189.1

-14.7%

Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Các khoản giảm trừ chi phí

6

6.2%

9.4

-20.5%

2.8

66%

0.2

-68.2%

5.6

2.9%

11.8

429.2%

1.7

-41.1%

0.6

44.7%

Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm

74.2

41%

41.6

21.3%

101.1

41.7%

33.3

-42.4%

52.6

-86.2%

34.3

-67.9%

71.3

-13.3%

57.8

26.7%

Bồi thường thuộc trách nhiệm giữ lại

234.7

9.1%

206.9

-20.3%

200.8

-12.5%

173.7

-32.9%

258.3

-60.7%

172.1

-63.5%

178.6

-1%

130.7

-10%

Tăng/giảm dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tăng /(giảm) dự phòng bồi thường

11.9

-130.3%

13.2

56.8%

19.9

724.8%

56.6

-11.7%

39.4

-27.3%

30.6

-1,032%

2.4

-67.7%

50.7

-26.2%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

61.7

-203.1%

80.8

1.3%

52.3

155.5%

124.3

-2,380%

59.9

-85.9%

81.8

-186.7%

94.2

67.1%

5

65.5%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm

49.7

343.2%

67.6

31.8%

32.3

-133.5%

67.7

248.4%

20.5

94.5%

51.3

156.3%

96.6

-67.1%

45.7

-78.2%

Tổng chi bồi thường bảo hiểm

246.7

-12.7%

220.1

-8.6%

180.9

-2.7%

230.3

-27%

218.9

-105.4%

202.7

-98.7%

176.1

-4%

181.4

-14.1%

Chi bồi thường tư quỹ dao động lớn

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trích dự phòng dao động lớn

9.5

-31.9%

9.3

-52.9%

9

-18.1%

9

-49.2%

7.2

-17.9%

6.1

-43.1%

7.6

-39.1%

6

-35.8%

Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

485.2

-40.3%

472.5

-47.2%

489.7

-32.2%

385.2

-61.2%

345.9

-19.9%

321

-55.4%

370.4

-43.1%

239

-23%

Chi khác hoạt động bảo hiểm gốc

485.2

-40.3%

472.5

-47.2%

489.7

-32.2%

385.2

-61.2%

345.9

-19.9%

321

-55.4%

370.4

-43.1%

239

-23%

Chi khác nhận tái bảo hiểm khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

741.4

-29.6%

701.9

-32.5%

679.6

-22.6%

624.5

-46.5%

572

-42.5%

529.7

-69.4%

554.1

-27.8%

426.4

-19.2%

Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

284.3

89.4%

215.6

33.8%

215.3

89.7%

173.9

20.5%

150.1

-35.3%

161.1

-4.8%

113.5

-14.2%

144.3

23.9%

Thu nhập thuần từ hoạt động ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu nhập thuần từ các hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

207.4

-50%

176.1

-13%

165.5

-45.9%

159.8

-27.3%

138.2

10.4%

155.8

-56.6%

113.4

-5.6%

125.5

-15.8%

Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm

76.9

546.5%

39.5

647.3%

49.8

87,724%

14

-25.3%

11.9

-84.7%

5.3

-92.4%

0.1

-99.8%

18.8

132.3%

Lợi nhuận thuần hoạt đông ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận thuần từ các hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu hoạt động tài chính

108.5

-26.2%

119.3

46.1%

116.8

31.4%

86.8

12.2%

147

76.4%

81.7

7%

88.9

-2.4%

77.4

-18.4%

Chi phí hoạt động tài chính

23.5

-355.9%

9.2

11.1%

4.6

77.6%

1.7

22.9%

5.1

75.3%

10.4

-30.9%

20.4

-718.8%

2.2

-397.5%

Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận hoạt động tài chính

85

-40.1%

110.1

54.4%

112.3

63.8%

85.1

13.2%

141.8

127.1%

71.3

4.3%

68.6

-27.4%

75.1

-21.4%

Thu nhập hoạt động khác

0.4

34.3%

0.4

1,610%

0.5

194.5%

0.1

43.7%

0.3

5,974%

0

-90.9%

0.2

7.7%

0

53.3%

Chi phí hoạt động khác

-0.3

-27.6%

-0.1

-122.7%

-0.1

-129.6%

-0

-51.9%

-0.2

-572.3%

-0

-143.6%

-0

-11%

-0

31.5%

Lợi nhuận hoạt động khác

0.1

73.6%

0.3

7,253%

0.5

204.9%

0.1

41%

0

202.1%

-0

-101.9%

0.2

7.2%

0

158%

Phần lợi nhuận từ đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

162

5.3%

149.9

95.7%

162.5

136.4%

99.2

5.6%

153.8

9.8%

76.6

-44.6%

68.8

-42.5%

93.9

-9.4%

Dự phòng đảm bảo cân đối

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp trong năm

34.6

-121.1%

43.9

-136.9%

33.8

-79.3%

20.2

-7.5%

15.7

55.2%

18.5

37.8%

18.8

9.6%

18.8

20.8%

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

127.4

-7.8%

106

82.6%

128.8

157.9%

78.9

5.1%

138.1

31.4%

58.1

-46.5%

49.9

-49.4%

75.1

-6%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

1.2

26.9%

1.6

31.6%

2.6

-21%

0.9

-30.6%

0.9

37%

1.2

-35.3%

3.3

181.5%

1.3

21.1%

Lợi nhuận sau thuế của chủ sở hữu, tập đoàn

126.2

-8%

104.4

83.6%

126.1

170.7%

78

5.7%

137.2

31.3%

56.9

-46.7%

46.6

-52.2%

73.8

-6.3%

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

1,741

69.5%

N/A

N/A

1,655

N/A

N/A

N/A

1,027

-31.7%

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại