Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
BCM - Báo cáo phân tích - KHẢ QUAN
Nguồn: MBS
Ngày phát hành: 25/03/2024
51.60 -2.70 (-4.97%)
(Investment and Industrial Development Joint Stock Corporation)
KL: 1,151,400 CP
Cập nhật lúc 14:45:04 19/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:29:53 | 51.9 | -2.40 | 200 | B |
14:29:53 | 52 | -2.30 | 2,000 | M |
14:45:00 | 51.6 | -2.70 | 47,000 | - |
13:56:15 | 52.9 | -1.40 | 100 | M |
13:56:14 | 52.9 | -1.40 | 100 | M |
13:56:14 | 52.9 | -1.40 | 200 | M |
13:58:59 | 52.9 | -1.40 | 1,000 | M |
13:56:11 | 52.9 | -1.40 | 100 | M |
13:58:11 | 52.9 | -1.40 | 1,000 | M |
13:56:02 | 52.9 | -1.40 | 100 | M |
13:57:18 | 52.8 | -1.50 | 500 | B |
13:46:02 | 52.5 | -1.80 | 800 | M |
13:30:46 | 51.9 | -2.40 | 100 | M |
13:45:15 | 52.2 | -2.10 | 2,600 | M |
13:45:14 | 52.1 | -2.20 | 3,400 | B |
13:30:44 | 51.9 | -2.40 | 1,100 | M |
13:46:33 | 52.4 | -1.90 | 100 | M |
13:39:07 | 52.4 | -1.90 | 100 | B |
13:39:06 | 52.4 | -1.90 | 1,000 | B |
13:30:42 | 51.9 | -2.40 | 200 | M |
EPS năm 2023 2,341 | P/E 4QGN 143.91 | |
EPS 4 quý gần nhất 432 | KLGD 10 phiên 755,420 | |
EPS pha loãng 432 | ROE 4QGN 13.72 | |
ROA 4QGN 4.76 | Giá trị sổ sách 16,507 | |
P/B 3.76 | Beta 1.36 | |
EV/EBIT 25.48 | EV/EBITDA 23.24 | |
Vốn hóa (tỷ) 53,406 (+0) | Slg niêm yết 1,035,000,000 | |
Slg lưu hành 1,035,000,000 | Giá cao nhất 52T 80.99 | |
Slg TDCN 41,400,000 | Giá thấp nhất 52T 51.6 | |
Tỷ lệ free-float (%) 4 | Room NN 507,150,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 1.38 | Room NN còn lại 492,881,258 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 9,460 | 8,072 | 85.33% |
Lợi nhuận trước thuế | 2,628 | 2,730.4 | 103.9% |
Lợi nhuận sau thuế | 2,263 | 2,314.3 | 102.26% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 5,059.6 | 1,127.3 | 1,093.6 | 791.4 | 878.8 | 2,263.4 | 1,931.5 | 1,433.3 |
Giá vốn hàng bán | 2,469.3 | 399 | 502.1 | 385 | 573.7 | 1,588.5 | 970.7 | 612.7 |
Lợi nhuận gộp | 2,590.3 | 728.4 | 591.5 | 406.4 | 305.1 | 674.9 | 960.8 | 820.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 51.2 | 64.6 | 56.5 | 51.4 | 34.7 | 29.8 | 49.6 | 57.3 |
Lợi nhuận tài chính | -276.5 | -142.3 | -258.7 | -139.5 | -241.6 | -128.7 | -151.5 | -243.3 |
Chi phí bán hàng | 290.2 | 181.7 | 250.6 | 146.2 | 304.7 | 166.9 | 127.1 | 164.9 |
Lợi nhuận khác | 561.9 | 5.1 | 62.5 | 53.3 | 502.1 | 47.5 | 509.8 | 166.3 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 2,362 | 268.6 | 20.7 | 79.1 | 21.4 | 310.9 | 1,121.3 | 468.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 2,049.7 | 215.6 | -25.6 | 74.4 | 6.9 | 259.2 | 1,014.9 | 391 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 40.5 | 19.1 | 2.5 | 9.4 | 0.8 | 11.4 | 50.8 | 27.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
19/04/2024 | 51.6 | -2.7 -4.97% | 60.07 | 1,151,400 |
17/04/2024 | 54.3 | -1.3 -2.34% | 28.9 | 522,600 |
16/04/2024 | 55.6 | -1.2 -2.11% | 44.23 | 791,000 |
15/04/2024 | 56.8 | -4.2 -6.89% | 76.12 | 1,287,700 |
12/04/2024 | 61 | 0.7 +1.16% | 57.12 | 950,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
19/04/24 | 1,168,600 | 1,209,200 | 1,082 | 1,235 |
17/04/24 | 1,018,500 | 1,751,800 | 736 | 2,116 |
16/04/24 | 1,632,000 | 2,038,000 | 825 | 2,095 |
15/04/24 | 1,604,900 | 3,623,500 | 759 | 2,733 |
12/04/24 | 1,793,300 | 2,522,100 | 796 | 2,165 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
19/04/24 | 51.60 | 122,300 | 22,100 | +100,200 | 6.38 | 1.15 | 5.23 |
17/04/24 | 54.30 | 13,400 | 4,400 | +9,000 | 0.75 | 0.25 | 0.5 |
16/04/24 | 55.60 | 25,600 | 100 | +25,500 | 1.41 | 0.01 | 1.41 |
15/04/24 | 56.80 | 51,600 | 220,300 | -168,700 | 3.07 | 13.21 | -10.14 |
12/04/24 | 61.00 | 65,100 | 301,600 | -236,500 | 3.91 | 18.09 | -14.19 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.