Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
BAF: Khuyến nghị NẮM GIỮ với giá mục tiêu 28,000 đồng/cổ phiếu
Nguồn: TPS
Ngày phát hành: 26/01/2024
28.20 -0.65 (-2.25%)
(BAF VIETNAM AGRICULTURE JOINT STOCK COMPANY)
KL: 2,484,200 CP
Cập nhật lúc 11:29:53 29/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
11:28:01 | 28.2 | -0.65 | 900 | B |
11:27:47 | 28.2 | -0.65 | 3,000 | M |
11:27:30 | 28.15 | -0.70 | 5,000 | B |
11:27:19 | 28.2 | -0.65 | 200 | M |
11:27:16 | 28.15 | -0.70 | 300 | B |
11:27:12 | 28.15 | -0.70 | 1,000 | B |
11:26:58 | 28.15 | -0.70 | 10,000 | B |
11:26:53 | 28.2 | -0.65 | 100 | M |
11:26:48 | 28.15 | -0.70 | 5,000 | B |
11:26:42 | 28.2 | -0.65 | 1,100 | M |
11:26:39 | 28.2 | -0.65 | 100 | M |
11:26:11 | 28.2 | -0.65 | 3,000 | M |
11:26:10 | 28.15 | -0.70 | 8,000 | B |
11:25:28 | 28.15 | -0.70 | 500 | B |
11:25:17 | 28.2 | -0.65 | 2,000 | M |
11:25:03 | 28.2 | -0.65 | 300 | M |
11:24:52 | 28.2 | -0.65 | 2,000 | M |
11:24:51 | 28.2 | -0.65 | 12,000 | M |
11:24:46 | 28.2 | -0.65 | 21,200 | B |
11:24:24 | 28.2 | -0.65 | 10,000 | B |
EPS năm 2023 187 | P/E 4QGN 62.6 | |
EPS 4 quý gần nhất 399 | KLGD 10 phiên 4,917,690 | |
EPS pha loãng 399 | ROE 4QGN 1.48 | |
ROA 4QGN 0.48 | Giá trị sổ sách 13,449 | |
P/B 1.86 | Beta 0.6 | |
EV/EBIT 38.9 | EV/EBITDA 22.95 | |
Vốn hóa (tỷ) 4,047 (-94) | Slg niêm yết 143,520,000 | |
Slg lưu hành 143,520,000 | Giá cao nhất 52T 28.4 | |
Slg TDCN 86,112,000 | Giá thấp nhất 52T 20 | |
Tỷ lệ free-float (%) 60 | Room NN 71,760,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 0.84 | Room NN còn lại 70,548,172 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 6,913.6 | 5,250.4 | 75.94% |
Lợi nhuận trước thuế | 376.8 | 14.8 | 3.93% |
Lợi nhuận sau thuế | 301.4 | 23.4 | 7.76% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,625 | 1,219 | 1,589.9 | 816.5 | 2,158.2 | 1,919.6 | 1,445.8 | 1,539 |
Giá vốn hàng bán | 1,583.8 | 1,075.7 | 1,497.9 | 753.1 | 2,095.7 | 1,704.1 | 1,374.4 | 1,397.9 |
Lợi nhuận gộp | 41.2 | 143.3 | 92 | 63.5 | 62.5 | 215.6 | 71.4 | 141.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 2.5 | 11.8 | 6.2 | 7.8 | 2.9 | 11.2 | 4.1 | 9.2 |
Lợi nhuận tài chính | -43.9 | -41.1 | -22.9 | -21.8 | -21.4 | -4.4 | -6.8 | -4 |
Chi phí bán hàng | 25.9 | 23.8 | 23.7 | 20.8 | 22.3 | 24.2 | 16.2 | 9.8 |
Lợi nhuận khác | 10.3 | -11.6 | -13.6 | 6.9 | 18 | 14.3 | 2.9 | -3.3 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -44.4 | 40.9 | 14.4 | 3.9 | 11.9 | 181.7 | 50.9 | 104.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | -29.5 | 40.1 | 8.9 | 3.9 | 6.7 | 158 | 40.4 | 87.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | -1.8 | 3.3 | 0.7 | 0.5 | 0.3 | 8.2 | 2.5 | 5.7 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 28.2 | -0.65 -2.25% | 71.17 | 2,484,200 |
28/03/2024 | 28.85 | 0.05 +0.17% | 113.26 | 3,928,700 |
27/03/2024 | 28.8 | 0.35 +1.23% | 143.69 | 5,004,700 |
26/03/2024 | 28.45 | 0.05 +0.18% | 113.93 | 4,026,300 |
25/03/2024 | 28.4 | 0.05 +0.18% | 123.12 | 4,347,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 4,462,000 | 4,110,800 | 3,911 | 3,889 |
27/03/24 | 10,185,400 | 9,807,800 | 4,559 | 6,315 |
26/03/24 | 7,773,600 | 6,284,600 | 6,289 | 6,629 |
25/03/24 | 8,166,900 | 7,113,600 | 6,744 | 6,397 |
22/03/24 | 11,712,400 | 9,842,300 | 5,833 | 6,420 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
29/03/24 | 28.20 | 12,000 | 289,200 | -277,200 | -- | -- | -- |
28/03/24 | 28.85 | 39,000 | 81,900 | -42,900 | 1.12 | 2.36 | -1.24 |
27/03/24 | 28.80 | 393,000 | 93,300 | +299,700 | 11.27 | 2.68 | 8.6 |
26/03/24 | 28.45 | 11,000 | 93,600 | -82,600 | 0.31 | 2.65 | -2.34 |
25/03/24 | 28.40 | 0 | 151,600 | -151,600 | 0 | 4.27 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.