Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Báo cáo thị trường trái phiếu tiền tệ 15/3/2023
Nguồn: MBS
Ngày phát hành: 20/03/2023
12.20 +0.10 (+0.83%)
(Bac A Commercial Joint Stock Bank)
KL: 3,900 CP
Cập nhật lúc 14:45:09 24/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:14:41 | 12.2 | +0.10 | 200 | M |
14:00:43 | 12.2 | +0.10 | 300 | M |
13:58:54 | 12.1 | 0.00 | 200 | B |
13:38:13 | 12.1 | 0.00 | 400 | B |
13:19:01 | 12.1 | 0.00 | 100 | B |
10:26:34 | 12.1 | 0.00 | 100 | B |
10:06:50 | 12.1 | 0.00 | 100 | M |
10:01:56 | 12.1 | 0.00 | 100 | M |
09:41:52 | 12 | -0.10 | 900 | M |
09:32:04 | 12 | -0.10 | 200 | M |
09:30:47 | 12 | -0.10 | 100 | M |
09:11:04 | 12 | -0.10 | 800 | M |
09:09:18 | 12.1 | 0.00 | 200 | M |
09:05:55 | 12.1 | 0.00 | 200 | B |
EPS năm 2024 959 | P/E 4QGN 12.96 | |
EPS 4 quý gần nhất 933 | KLGD 10 phiên 6,954 | |
EPS pha loãng 933 | ROE 4QGN 7.81 | |
ROA 4QGN 0.57 | Giá trị sổ sách 12,433 | |
P/B 0.97 | Beta 0.28 | |
EV/EBIT 0 | EV/EBITDA 0 | |
Vốn hóa (tỷ) 10,930 (+89) | Slg niêm yết 895,933,642 | |
Slg lưu hành 895,933,642 | Giá cao nhất 52T 13.52 | |
Slg TDCN 806,340,277 | Giá thấp nhất 52T 11.65 | |
Tỷ lệ free-float (%) 90 | Room NN 268,780,092 | |
Tỷ lệ % Room NN 27 | Room NN còn lại 26,876,220.6 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 838.6 | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | 338.6 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | 270.9 | - |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 3,057.5 | 4,028.2 | 3,370.2 | 3,492 | 3,193.5 | 3,049.3 | 2,773.4 | 2,539.7 |
Tổng chi phí | 2,718.9 | 3,543.2 | 3,293 | 3,353.1 | 2,858.5 | 2,691.9 | 2,489.3 | 2,337.5 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 338.6 | 484.9 | 77.1 | 139 | 335.1 | 357.4 | 284.1 | 185.3 |
Lợi nhuận sau thuế | 270.9 | 390.4 | 63.8 | 111.2 | 269.1 | 286.6 | 228.1 | 148.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 8.9 | 9.7 | 1.9 | 3.2 | 8.4 | 9.4 | 8.2 | 6.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
24/04/2024 | 12.2 | 0.1 +0.83% | 0.05 | 3,900 |
23/04/2024 | 12.1 | 0 0.00% | 0.02 | 1,700 |
22/04/2024 | 12.1 | 0.1 +0.83% | 0.06 | 4,800 |
19/04/2024 | 12 | -0.4 -3.23% | 0.29 | 24,100 |
17/04/2024 | 12.4 | 0.2 +1.64% | 0.06 | 4,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/04/24 | 37,700 | 35,400 | 1,109 | 1,475 |
23/04/24 | 33,200 | 29,600 | 1,230 | 759 |
22/04/24 | 36,700 | 35,000 | 1,049 | 875 |
19/04/24 | 53,600 | 53,900 | 993 | 1,585 |
17/04/24 | 37,900 | 32,800 | 1,223 | 713 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
24/04/24 | 12.20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
23/04/24 | 12.10 | 0 | 100 | -100 | 0 | 0 | -- |
22/04/24 | 12.10 | 0 | 200 | -200 | 0 | 0 | -- |
19/04/24 | 12.00 | 100 | 0 | +100 | 0 | 0 | -- |
17/04/24 | 12.40 | 100 | 0 | +100 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.